Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Hoàng Khải
Mã sinh viên: 0941360268
Lớp: ĐH KTPM 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 6.5 C 6.5 (C) 04/03/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 05/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.5 D 4.5 (D) 31/01/2015
4 Toán cao cấp 1 7.5 6.7 C 6.7 (C) 09/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 05/01/2015
8 Toán rời rạc 8 7.8 B 7.8 (B) 20/06/2015
9 Lập trình căn bản 0 6 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 02/07/2015 20/08/2015
10 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.1 B 7.1 (B) 29/06/2015
12 Vật lý 3.5 4.6 D 4.6 (D) 09/07/2015
13 Kỹ năng giao tiếp 7 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2015
14 Toán cao cấp 2A 4 5.3 D 5.3 (D) 11/07/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.3 C 6.3 (C) 04/09/2015
16 Kiến trúc máy tính 0 1.8 F 1.8 (F) 20/12/2015
17 Kỹ thuật lập trình 2 3.1 F 3.1 (F) 23/12/2015
18 Tiếng Anh 1 5 4.8 D 4.8 (D) 12/01/2016
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.3 D 5.3 (D) 22/01/2016 ĐPK
20 Cơ sở dữ liệu 2 3.5 F 3.5 (F) 22/01/2016 ĐPK
21 Phương pháp tính 5 4.3 D 4.3 (D) 17/12/2015
22 Phân tích thiết kế hệ thống 6 5.8 C 5.8 (C) 01/08/2016
23 Nguyên lý hệ điều hành 7 7 B 7 (B) 24/06/2016
24 Tiếng Anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 08/07/2016
25 Đồ họa máy tính 3 3.8 F 3.8 (F) 26/06/2016
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3.5 4.4 D 4.4 (D) 27/06/2016
27 Mạng máy tính 4 5.2 D 5.2 (D) 30/06/2016
28 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8 8.2 B 8.2 (B) 22/12/2016
29 Lập trình Windows 7.5 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2017
30 Lập trình hướng đối tượng I (I)
31 Thiết kế Web 4.5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2016
32 Tiếng Anh 3 5 5.2 D 5.2 (D) 16/01/2017
33 Trí tuệ nhân tạo 3 3.2 F 3.2 (F) 22/12/2016
34 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 5 6 C 6 (C) 11/06/2017
35 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 6 6.2 C 6.2 (C) 16/07/2017
36 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
37 Pháp luật đại cương 5.5 5.8 C 5.8 (C) 05/07/2017
38 Cơ sở lập trình nhúng 5 5.2 D 5.2 (D) 28/07/2017
39 Công nghệ XML 7.5 6.9 C 6.9 (C) 04/07/2017
40 Tối ưu hoá 5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4.5 4.7 D 4.7 (D) 14/06/2017
42 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
43 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
44 Điện toán đám mây I (I)
45 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
46 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
47 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
48 Cơ sở dữ liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 01/09/2016
49 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 04/09/2015
51 Đồ họa máy tính ** ** ** (I) 23/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Kiến trúc máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 28/01/2016
53 Đồ họa máy tính 3.5 4.8 D 4.8 (D) 17/02/2017
54 Kỹ thuật lập trình 6 5.7 C 5.7 (C) 09/02/2017
55 Trí tuệ nhân tạo 6.5 6.3 C 6.3 (C) 31/08/2017
56 Kiểm thử phần mềm 6.5 6.2 C 6.2 (C) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo