Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Nga
Mã sinh viên: 0941360271
Lớp: ĐH KTPM 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 5.5 6.2 C 6.2 (C) 04/03/2015
2 Giáo dục thể chất 1 7 8 B 8 (B) 05/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 31/01/2015 03/03/2015
4 Toán cao cấp 1 6.5 5.8 C 5.8 (C) 09/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 29/12/2014
8 Toán rời rạc 5.5 6.7 C 6.7 (C) 20/06/2015
9 Lập trình căn bản 3 4 D 4 (D) 02/07/2015
10 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2015
12 Vật lý 6 6.8 C 6.8 (C) 09/07/2015
13 Kỹ năng giao tiếp 7 7 B 7 (B) 26/06/2015
14 Toán cao cấp 2A 4.5 5.8 C 5.8 (C) 11/07/2015
15 Kiến trúc máy tính 6 5.5 C 5.5 (C) 20/12/2015
16 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 29/12/2015
17 Kỹ thuật lập trình 4 4.3 D 4.3 (D) 23/12/2015
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2016
19 Cơ sở dữ liệu 8.5 8.3 B 8.3 (B) 01/01/2016
20 Phương pháp tính 8 7.6 B 7.6 (B) 17/12/2015
21 Tiếng Anh 1 5.5 5.3 D 5.3 (D) 12/01/2016
22 Phân tích thiết kế hệ thống 7 6.5 C 6.5 (C) 01/08/2016
23 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2016
24 Tiếng Anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 08/07/2016
25 Giáo dục thể chất 4 8 8 B 8 (B) 09/06/2016
26 Đồ họa máy tính 6 5.8 C 5.8 (C) 26/06/2016
27 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 7.1 B 7.1 (B) 27/06/2016
28 Mạng máy tính 4 5.2 D 5.2 (D) 30/06/2016
29 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7.5 7.9 B 7.9 (B) 22/12/2016
30 Lập trình Windows 6 5.5 C 5.5 (C) 12/01/2017
31 Lập trình hướng đối tượng 5 5.3 D 5.3 (D) 02/01/2017
32 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 19/12/2016
33 Thiết kế Web 8.5 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2016
34 Tiếng Anh 3 4.5 4.8 D 4.8 (D) 16/01/2017
35 Trí tuệ nhân tạo 9.5 9.5 A 9.5 (A) 22/12/2016
36 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9.5 8.8 A 8.8 (A) 11/06/2017
37 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 6.5 7.2 B 7.2 (B) 16/07/2017
38 Quản trị mạng 5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
39 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 2 3 F 3 (F) 03/07/2017
41 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 05/07/2017
42 Công nghệ XML 8.5 8.2 B 8.2 (B) 04/07/2017
43 Tối ưu hoá 8.5 8 B 8 (B) 03/07/2017
44 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
45 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
46 Điện toán đám mây I (I)
47 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
48 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
49 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
50 Toán rời rạc 8 8 B 8 (B) 15/02/2017
51 Toán cao cấp 1 1 3.3 F 3.3 (F) 15/02/2017
52 Kỹ thuật lập trình 8 8.5 A 8.5 (A) 27/08/2016
53 Lập trình căn bản 8.5 8.3 B 8.3 (B) 20/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo