Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Quyết Chiến
Mã sinh viên: 0941360274
Lớp: ĐH KTPM 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 10 9 A 9 (A) 04/03/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 8.7 A 8.7 (A) 05/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.3 D 5.3 (D) 31/01/2015
4 Toán cao cấp 1 5 5.3 D 5.3 (D) 09/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
8 Toán rời rạc 6.5 7.3 B 7.3 (B) 20/06/2015
9 Lập trình căn bản 9 8.3 B 8.3 (B) 02/07/2015
10 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.6 B 7.6 (B) 29/06/2015
12 Vật lý 6.5 6.8 C 6.8 (C) 09/07/2015
13 Kỹ năng giao tiếp 4 4.7 D 4.7 (D) 26/06/2015
14 Toán cao cấp 2A 4 5.7 C 5.7 (C) 11/07/2015
15 Toán cao cấp 1 2 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 02/09/2015 22/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tiếng Anh 1 5.5 5.2 D 5.2 (D) 12/01/2016
17 Kiến trúc máy tính ** ** ** ** 20/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kỹ thuật lập trình ** ** ** ** 23/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 3 F 3 (F) 05/01/2016
20 Cơ sở dữ liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 01/01/2016
21 Phương pháp tính 1 1.8 F 1.8 (F) 17/12/2015
22 Tiếng Anh 1 5 5.2 D 5.2 (D) 20/01/2017
23 Phân tích thiết kế hệ thống 8 7.3 B 7.3 (B) 01/08/2016
24 Nguyên lý hệ điều hành 6 5.8 C 5.8 (C) 24/06/2016
25 Đồ họa máy tính 1.5 2.4 F 2.4 (F) 26/06/2016
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
27 Mạng máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 30/06/2016
28 Đồ họa máy tính 5.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
29 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 6.5 6.9 C 6.9 (C) 22/12/2016
30 Lập trình Windows 6 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2017
31 Lập trình hướng đối tượng 4 5.1 D 5.1 (D) 02/01/2017
32 Tiếng Anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
33 Thiết kế Web 6 6 C 6 (C) 30/12/2016
34 Trí tuệ nhân tạo 6 6 C 6 (C) 22/12/2016
35 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
36 Công nghệ thực tại ảo 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
37 Kiểm thử phần mềm 7.5 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
38 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 6.5 6.7 C 6.7 (C) 16/07/2017
39 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 2.5 3.7 F 3.7 (F) 03/07/2017
41 Công nghệ XML I (I)
42 Tối ưu hoá 5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
43 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
44 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
45 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
46 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) I (I)
48 Điện toán đám mây I (I)
49 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
50 Pháp luật đại cương 5 6 C 6 (C) 01/09/2017
51 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 06/09/2016
52 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 01/09/2015
53 Kiến trúc máy tính 7 7 B 7 (B) 28/01/2016
54 Kỹ thuật lập trình 8.5 8.2 B 8.2 (B) 03/02/2016
55 Phương pháp tính 7 7.7 B 7.7 (B) 24/02/2016
56 Tiếng Anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 28/02/2017
57 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8 7.5 B 7.5 (B) 27/08/2016
58 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 11/08/2016
59 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 09/09/2016
60 Lập trình hướng đối tượng 7 6.8 C 6.8 (C) 14/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo