Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trình Văn Công
Mã sinh viên: 0941360278
Lớp: ĐH KTPM 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 6.7 C 6.7 (C) 04/03/2015
2 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 05/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.1 C 6.1 (C) 31/01/2015
4 Toán cao cấp 1 2 4.5 3.5 5.2 F D 5.2 (D) 09/02/2015 02/03/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
8 Toán rời rạc 8 7.3 B 7.3 (B) 20/06/2015
9 Lập trình căn bản 6 5.5 C 5.5 (C) 02/07/2015
10 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 16/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2015
12 Vật lý 4 5 D 5 (D) 09/07/2015
13 Kỹ năng giao tiếp 4.5 5.5 C 5.5 (C) 26/06/2015
14 Toán cao cấp 2A 7 7.3 B 7.3 (B) 11/07/2015
15 Toán cao cấp 1 3 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 02/09/2015 22/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Kiến trúc máy tính I (I)
17 Kỹ thuật lập trình 6 5.7 C 5.7 (C) 23/12/2015
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.7 D 4.7 (D) 05/01/2016
19 Cơ sở dữ liệu 5.5 5.8 C 5.8 (C) 01/01/2016
20 Tiếng Anh 1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 12/01/2016
21 Phương pháp tính 5 5.5 C 5.5 (C) 17/12/2015
22 Phân tích thiết kế hệ thống 7 6.5 C 6.5 (C) 01/08/2016
23 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2016
24 Tiếng Anh 2 4.5 5 D 5 (D) 08/07/2016
25 Đồ họa máy tính 6.5 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2016
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/06/2016
27 Mạng máy tính 8 8 B 8 (B) 30/06/2016
28 Lập trình Windows 8 7.5 B 7.5 (B) 12/01/2017
29 Lập trình hướng đối tượng 5 5.2 D 5.2 (D) 02/01/2017
30 Thiết kế Web 6 6.8 C 6.8 (C) 30/12/2016
31 Tiếng Anh 3 5.5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
32 Trí tuệ nhân tạo 5.5 6 C 6 (C) 22/12/2016
33 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9.5 8.7 A 8.7 (A) 11/06/2017
34 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 7.5 7.5 B 7.5 (B) 16/07/2017
35 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 1 2.3 F 2.3 (F) 14/06/2017
37 Công nghệ XML 9 9.1 A 9.1 (A) 04/07/2017
38 Kiểm thử phần mềm I (I)
39 Tối ưu hoá 4.5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
40 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
41 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) I (I)
43 Điện toán đám mây I (I)
44 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
45 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
46 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
47 Giáo dục thể chất 5 I (I)
48 Lập trình căn bản 9 8.9 A 8.9 (A) 03/03/2017
49 Giáo dục thể chất 3 8 7 B 7 (B) 04/09/2015
50 Kiến trúc máy tính 5 5.8 C 5.8 (C) 28/01/2016
51 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 07/03/2016
52 Pháp luật đại cương 5.5 6.3 C 6.3 (C) 23/02/2016
53 Kỹ thuật lập trình 8.5 8.2 B 8.2 (B) 09/02/2017
54 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8.5 8.5 A 8.5 (A) 14/09/2016
55 Lập trình hướng đối tượng 9.5 9.2 A 9.2 (A) 20/08/2017
56 Kiểm thử phần mềm 7 7.2 B 7.2 (B) 11/09/2017
57 Tối ưu hoá 4.5 5.3 D 5.3 (D) 30/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo