Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hiệp
Mã sinh viên: 0941360280
Lớp: ĐH KTPM 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8.5 7.8 B 7.8 (B) 04/03/2015
2 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.6 D 4.6 (D) 31/01/2015
4 Toán cao cấp 1 8.5 7.7 B 7.7 (B) 09/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 1 5 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 30/12/2014 05/01/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 5 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2015
8 Toán rời rạc 6.5 6.3 C 6.3 (C) 20/06/2015
9 Lập trình căn bản 3 7 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 02/07/2015 20/08/2015
10 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2015
12 Vật lý 4.5 5.1 D 5.1 (D) 09/07/2015
13 Kỹ năng giao tiếp 6 6.5 C 6.5 (C) 26/06/2015
14 Toán cao cấp 2A 1 3.5 3.2 4.8 F D 4.8 (D) 11/07/2015 14/08/2015
15 Kiến trúc máy tính 0 2.3 F 2.3 (F) 20/12/2015
16 Kỹ thuật lập trình 8.5 7.3 B 7.3 (B) 23/12/2015
17 Tiếng Anh 1 2.5 3.3 F 3.3 (F) 12/01/2016
18 Cơ sở dữ liệu 7 6.5 C 6.5 (C) 01/01/2016
19 Phương pháp tính 7 6.3 C 6.3 (C) 17/12/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** 14/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Kiến trúc máy tính I (I)
22 Phân tích thiết kế hệ thống 0 2 F 2 (F) 01/08/2016
23 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.7 C 5.7 (C) 24/06/2016
24 Tiếng Anh 2 3 4.3 D 4.3 (D) 08/07/2016
25 Đồ họa máy tính 4 4.8 D 4.8 (D) 26/06/2016
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6.6 C 6.6 (C) 27/06/2016
27 Mạng máy tính 7 7 B 7 (B) 30/06/2016
28 Lập trình hướng đối tượng I (I)
29 Lập trình hướng đối tượng I (I)
30 Giáo dục thể chất 5 I (I)
31 Trí tuệ nhân tạo 5 4.8 D 4.8 (D) 22/12/2016
32 Tiếng Anh 3 4 4.8 D 4.8 (D) 16/01/2017
33 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8.5 8.3 B 8.3 (B) 22/12/2016
34 Lập trình Windows 0 2.3 F 2.3 (F) 12/01/2017
35 Lập trình hướng đối tượng 2.5 3.3 F 3.3 (F) 02/01/2017
36 Tối ưu hoá 2 3.5 F 3.5 (F) 03/07/2017
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 2 2.8 F 2.8 (F) 14/06/2017
38 Công nghệ thực tại ảo 7 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
39 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 6.5 6.3 C 6.3 (C) 16/07/2017
40 Quản trị mạng 5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
41 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
42 Công nghệ XML 9 8 B 8 (B) 04/07/2017
43 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
44 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
45 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
46 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
47 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
48 Kiến trúc máy tính I (I)
49 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5 D 5 (D) 29/08/2017
50 Tiếng Anh 1 3 4 D 4 (D) 11/09/2017
51 Pháp luật đại cương 2.5 3.3 F 3.3 (F) 28/08/2017
52 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 04/09/2015
53 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 31/08/2015 12/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Kiến trúc máy tính 5 5.3 D 5.3 (D) 14/02/2017
55 Phân tích thiết kế hệ thống 0 1.8 F 1.8 (F) 12/02/2017
56 Đồ họa máy tính ** ** ** ** 31/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Phân tích thiết kế hệ thống 4.5 5 D 5 (D) 11/09/2017
58 Lập trình Windows 7 7.5 B 7.5 (B) 31/08/2017
59 Thiết kế Web 4 4.7 D 4.7 (D) 14/09/2016
60 Thiết kế Web 6.5 6 C 6 (C) 24/02/2017
61 Tối ưu hoá 3 4.7 D 4.7 (D) 30/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo