Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phùng Thế Mạnh
Mã sinh viên: 0941360284
Lớp: ĐH KTPM 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8.5 8 B 8 (B) 04/03/2015
2 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4.8 D 4.8 (D) 31/01/2015
4 Toán cao cấp 1 3.5 4.7 D 4.7 (D) 09/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 29/12/2014 05/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
8 Toán rời rạc 2.5 5.5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 20/06/2015 05/08/2015
9 Lập trình căn bản 2 7 3 6.3 F C 6.3 (C) 02/07/2015 20/08/2015
10 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2015
12 Vật lý 4 5.2 D 5.2 (D) 09/07/2015
13 Kỹ năng giao tiếp 5 5.7 C 5.7 (C) 26/06/2015
14 Toán cao cấp 2A 0.5 1 3.3 3.7 F F 3.7 (F) 11/07/2015 14/08/2015
15 Kiến trúc máy tính 0 1 F 1 (F) 20/12/2015
16 Giáo dục thể chất 3 6 6 C 6 (C) 29/12/2015
17 Kỹ thuật lập trình I (I)
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 1.5 F 1.5 (F) 05/01/2016
19 Cơ sở dữ liệu 3 4.2 D 4.2 (D) 01/01/2016
20 Phương pháp tính 2 2.7 F 2.7 (F) 17/12/2015
21 Tiếng Anh 1 3 3.9 F 3.9 (F) 12/01/2016
22 Kiến trúc máy tính I (I)
23 Phân tích thiết kế hệ thống 0 2 F 2 (F) 01/08/2016
24 Nguyên lý hệ điều hành 7 7 B 7 (B) 24/06/2016
25 Tiếng Anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 08/07/2016
26 Giáo dục thể chất 4 I (I)
27 Đồ họa máy tính 6.5 7 B 7 (B) 26/06/2016
28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 7.4 B 7.4 (B) 27/06/2016
29 Mạng máy tính 7 7 B 7 (B) 30/06/2016
30 Trí tuệ nhân tạo 1.5 1.5 F 1.5 (F) 22/12/2016
31 Lập trình Windows 0 1.8 F 1.8 (F) 12/01/2017
32 Lập trình hướng đối tượng 3.5 4.1 D 4.1 (D) 02/01/2017
33 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2016
34 Tiếng Anh 3 7 6.5 C 6.5 (C) 16/01/2017
35 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 6.5 6.6 C 6.6 (C) 16/07/2017
36 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 2 2.5 F 2.5 (F) 03/07/2017
37 Công nghệ thực tại ảo I (I)
38 Pháp luật đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 05/07/2017
39 Cơ sở lập trình nhúng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Công nghệ XML 5 5.6 C 5.6 (C) 04/07/2017
41 Tối ưu hoá 3 3.7 F 3.7 (F) 03/07/2017
42 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
43 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
44 Điện toán đám mây I (I)
45 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
46 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
47 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
48 Toán cao cấp 2A 4 4.5 D 4.5 (D) 22/02/2016
49 Kiến trúc máy tính I (I)
50 Kỹ thuật lập trình 6.5 7.3 B 7.3 (B) 03/02/2016
51 Phương pháp tính 1.5 2.2 F 2.2 (F) 24/02/2016
52 Đồ họa máy tính ** ** ** (I) 31/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 14/09/2016
54 Thiết kế Web 2 3 F 3 (F) 14/09/2016
55 Lập trình Windows 4 4.6 D 4.6 (D) 15/02/2017
56 Trí tuệ nhân tạo 6.5 7 B 7 (B) 15/02/2017
57 Công nghệ XML I (I)
58 Tối ưu hoá ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo