Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Bá Vương
Mã sinh viên: 0941360285
Lớp: ĐH KTPM 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7.5 7.7 B 7.7 (B) 04/03/2015
2 Giáo dục thể chất 1 5 5.3 D 5.3 (D) 05/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4.9 D 4.9 (D) 31/01/2015
4 Toán cao cấp 1 1 1.5 3.2 3.5 F F 3.5 (F) 09/02/2015 02/03/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
8 Toán rời rạc 4 4.7 D 4.7 (D) 20/06/2015
9 Lập trình căn bản 1 7 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 02/07/2015 20/08/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2015
12 Vật lý 4 5.5 C 5.5 (C) 09/07/2015
13 Kỹ năng giao tiếp 6 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2015
14 Toán cao cấp 2A 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 11/07/2015 14/08/2015
15 Toán cao cấp 1 1.5 5 3 5.3 F D 5.3 (D) 02/09/2015 22/09/2015
16 Kỹ thuật lập trình I (I)
17 Tiếng Anh 1 4 4 D 4 (D) 12/01/2016
18 Kiến trúc máy tính 1 2.7 F 2.7 (F) 20/12/2015
19 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2015
20 Kỹ thuật lập trình 3 2.9 F 2.9 (F) 23/12/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2016
22 Cơ sở dữ liệu 4.5 5 D 5 (D) 01/01/2016
23 Phương pháp tính 0 1.7 F 1.7 (F) 17/12/2015
24 Phân tích thiết kế hệ thống 4 4.3 D 4.3 (D) 01/08/2016
25 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2016
26 Tiếng Anh 2 5 5.2 D 5.2 (D) 08/07/2016
27 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 09/06/2016
28 Đồ họa máy tính 3 4.3 D 4.3 (D) 26/06/2016
29 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.5 5.2 D 5.2 (D) 27/06/2016
30 Mạng máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 30/06/2016
31 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 6 6.5 C 6.5 (C) 22/12/2016
32 Lập trình Windows I (I)
33 Lập trình hướng đối tượng I (I)
34 Giáo dục thể chất 5 5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2016
35 Thiết kế Web 5 5 D 5 (D) 30/12/2016
36 Tiếng Anh 3 5 4.9 D 4.9 (D) 16/01/2017
37 Trí tuệ nhân tạo 7 6 C 6 (C) 22/12/2016
38 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/07/2017
39 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 2.5 3.8 F 3.8 (F) 03/07/2017
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 2.5 3 F 3 (F) 03/07/2017
41 Công nghệ XML 3 4 D 4 (D) 04/07/2017
42 Tối ưu hoá 0 2.3 F 2.3 (F) 03/07/2017
43 Công nghệ thực tại ảo 7.5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
44 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
45 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
46 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) I (I)
47 Điện toán đám mây I (I)
48 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
49 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
50 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
51 Toán cao cấp 2A 4 4.8 D 4.8 (D) 22/02/2016
52 Kiến trúc máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 22/08/2016
53 Kỹ thuật lập trình 8 8.7 A 8.7 (A) 27/08/2016
54 Toán rời rạc 2 4.2 D 4.2 (D) 31/08/2016
55 Pháp luật đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 23/02/2016
56 Phương pháp tính 5 5.5 C 5.5 (C) 24/02/2016
57 Đồ họa máy tính 2.5 4.3 D 4.3 (D) 31/08/2016
58 Lập trình hướng đối tượng 5.5 6 C 6 (C) 20/08/2017
59 Lập trình hướng đối tượng 3 3.2 F 3.2 (F) 14/02/2017
60 Lập trình Windows 4 4.5 D 4.5 (D) 15/02/2017
61 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 5 5 D 5 (D) 23/08/2017
62 Tối ưu hoá 4 5.2 D 5.2 (D) 30/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo