Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Trung Hiếu
Mã sinh viên: 0941360287
Lớp: ĐH KTPM 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 10 9.7 A 9.7 (A) 04/03/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 05/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 31/01/2015 03/03/2015
4 Toán cao cấp 1 4.5 4.5 D 4.5 (D) 09/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5 D 5 (D) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
8 Toán rời rạc 7 6.5 C 6.5 (C) 20/06/2015
9 Lập trình căn bản I (I)
10 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 16/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2015
12 Vật lý I (I)
13 Kỹ năng giao tiếp 5.5 5.8 C 5.8 (C) 26/06/2015
14 Toán cao cấp 2A 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 11/07/2015 14/08/2015
15 Vật lý 7 7 B 7 (B) 24/08/2016
16 Tiếng Anh 1 5 5.4 D 5.4 (D) 20/01/2017
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 4.5 D 4.5 (D) 30/12/2016
18 Kiến trúc máy tính I (I)
19 Phương pháp tính ** ** ** (I) 28/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Giáo dục thể chất 3 I (I)
21 Kiến trúc máy tính I (I)
22 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 29/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng Anh 1 I (I)
24 Kỹ thuật lập trình I (I)
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
26 Cơ sở dữ liệu I (I)
27 Phương pháp tính ** ** ** ** 17/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Phương pháp tính I (I)
29 Tiếng Anh 2 ** ** ** (I) 01/07/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Nguyên lý hệ điều hành 1 2.8 F 2.8 (F) 16/06/2017
31 Giáo dục thể chất 4 I (I)
32 Đồ họa máy tính I (I)
33 Mạng máy tính 7 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
34 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
35 Phân tích thiết kế hệ thống 2 2.7 F 2.7 (F) 03/07/2017
36 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 6 6.8 C 6.8 (C) 22/12/2016
37 Lập trình Windows 9 8.7 A 8.7 (A) 12/01/2017
38 Lập trình hướng đối tượng 6 6.5 C 6.5 (C) 02/01/2017
39 Thiết kế Web I (I)
40 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 06/12/2017
41 Tiếng Anh 3 I (I)
42 Trí tuệ nhân tạo I (I)
43 Tối ưu hoá 2.5 3.5 F 3.5 (F) 03/07/2017
44 Công nghệ XML I (I)
45 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
46 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
47 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
48 Điện toán đám mây I (I)
49 Toán rời rạc ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Cơ sở dữ liệu 5 5.2 D 5.2 (D) 01/09/2016
51 Kỹ thuật lập trình 9 9.2 A 9.2 (A) 27/08/2016
52 Kiến trúc máy tính I (I)
53 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Phương pháp tính 1 3.7 F 3.7 (F) 24/02/2017
55 Đồ họa máy tính I (I)
56 Tiếng Anh 2 I (I)
57 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8 8.7 A 8.7 (A) 31/08/2017
58 Thiết kế Web 6.5 6.6 C 6.6 (C) 24/02/2017
59 Công nghệ XML I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo