Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Đức Hoàng
Mã sinh viên: 0941360288
Lớp: ĐH KTPM 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 9.5 8.8 A 8.8 (A) 04/03/2015
2 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.4 C 6.4 (C) 31/01/2015
4 Toán cao cấp 1 7.5 7.2 B 7.2 (B) 09/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
8 Toán rời rạc 8 8 B 8 (B) 20/06/2015
9 Lập trình căn bản 1 ** 2.2 ** F ** 2.2 (F) 02/07/2015 20/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 16/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2015
12 Vật lý 5.5 5.8 C 5.8 (C) 09/07/2015
13 Kỹ năng giao tiếp 8 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2015
14 Toán cao cấp 2A 4 5.2 D 5.2 (D) 11/07/2015
15 Tiếng Anh 1 5.5 5.2 D 5.2 (D) 12/01/2016
16 Kiến trúc máy tính 0 1 F 1 (F) 20/12/2015
17 Phương pháp tính 6 5.5 C 5.5 (C) 18/12/2015
18 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2015
19 Kỹ thuật lập trình 3 3.6 F 3.6 (F) 23/12/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6.5 C 6.5 (C) 05/01/2016
21 Cơ sở dữ liệu 7.5 7.8 B 7.8 (B) 01/01/2016
22 Phân tích thiết kế hệ thống 7 6.3 C 6.3 (C) 01/08/2016
23 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.3 D 5.3 (D) 24/06/2016
24 Tiếng Anh 2 6 5.6 C 5.6 (C) 08/07/2016
25 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 09/06/2016
26 Mạng máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 30/06/2016
27 Lập trình hướng đối tượng I (I)
28 Lập trình hướng đối tượng I (I)
29 Tiếng Anh 3 6.5 6.2 C 6.2 (C) 16/01/2017
30 Trí tuệ nhân tạo 8 7.7 B 7.7 (B) 22/12/2016
31 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 9 8.6 A 8.6 (A) 22/12/2016
32 Lập trình Windows I (I)
33 Thiết kế Web 5 5.3 D 5.3 (D) 17/01/2017
34 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 09/12/2016
35 Lập trình hướng đối tượng 2 3.2 F 3.2 (F) 29/12/2016
36 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 4.5 5.5 C 5.5 (C) 11/06/2017
37 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 6.5 6.5 C 6.5 (C) 16/07/2017
38 Quản trị mạng 5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
39 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 6 6 C 6 (C) 03/07/2017
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3.5 4.2 D 4.2 (D) 03/07/2017
41 Công nghệ XML 5.5 6.3 C 6.3 (C) 04/07/2017
42 Tối ưu hoá 8.5 8 B 8 (B) 03/07/2017
43 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
44 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
45 Điện toán đám mây I (I)
46 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
47 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
48 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
49 Pháp luật đại cương 4.5 5.6 C 5.6 (C) 14/12/2016
50 Kiến trúc máy tính 7 7 B 7 (B) 20/08/2016
51 Kỹ thuật lập trình 7.5 8.1 B 8.1 (B) 27/08/2016
52 Lập trình căn bản 8.5 8.5 A 8.5 (A) 20/08/2016
53 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 6.8 C 6.8 (C) 21/02/2016
54 Đồ họa máy tính 8 7.7 B 7.7 (B) 23/02/2016
55 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Lập trình Windows 8 8.2 B 8.2 (B) 31/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo