Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Huấn
Mã sinh viên: 0941360290
Lớp: ĐH KTPM 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7.5 6.8 C 6.8 (C) 04/03/2015
2 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.6 C 6.6 (C) 31/01/2015
4 Toán cao cấp 1 5.5 5.2 D 5.2 (D) 09/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
8 Toán rời rạc 5 5.3 D 5.3 (D) 20/06/2015
9 Lập trình căn bản 3 6 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 02/07/2015 20/08/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.2 C 6.2 (C) 29/06/2015
12 Vật lý 2.5 1 3.8 2.8 F F 3.8 (F) 09/07/2015 17/08/2015
13 Kỹ năng giao tiếp 2 5 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 26/06/2015 19/08/2015
14 Toán cao cấp 2A 2 4 D 4 (D) 11/07/2015
15 Vật lý 3.5 4.6 D 4.6 (D) 24/08/2016
16 Kiến trúc máy tính 1 2.5 F 2.5 (F) 20/12/2015
17 Tiếng Anh 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 12/01/2016
18 Kỹ thuật lập trình 3 3.1 F 3.1 (F) 23/12/2015
19 Cơ sở dữ liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 01/01/2016
20 Phân tích thiết kế hệ thống 4 4.5 D 4.5 (D) 01/08/2016
21 Nguyên lý hệ điều hành 7 7 B 7 (B) 24/06/2016
22 Tiếng Anh 2 4 3.9 F 3.9 (F) 08/07/2016
23 Đồ họa máy tính 4 4.8 D 4.8 (D) 26/06/2016
24 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3.5 4.4 D 4.4 (D) 27/06/2016
25 Mạng máy tính 7 7 B 7 (B) 30/06/2016
26 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 11/06/2017
27 Phương pháp tính 0 1 F 1 (F) 17/12/2015
28 Phương pháp tính I (I)
29 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8 8 B 8 (B) 22/12/2016
30 Lập trình Windows 0 1.8 F 1.8 (F) 12/01/2017
31 Lập trình hướng đối tượng 4.5 5 D 5 (D) 02/01/2017
32 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2016
33 Thiết kế Web 8 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2016
34 Tiếng Anh 3 5 5 D 5 (D) 16/01/2017
35 Trí tuệ nhân tạo 7 5.3 D 5.3 (D) 22/12/2016
36 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 6.5 6 C 6 (C) 16/07/2017
37 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 6 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
38 Công nghệ thực tại ảo 9.5 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2017
39 Công nghệ XML 5.5 6 C 6 (C) 04/07/2017
40 Kiểm thử phần mềm I (I)
41 Tối ưu hoá 3 4.2 D 4.2 (D) 03/07/2017
42 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
43 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
44 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
45 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
46 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
47 Kỹ thuật lập trình 9.5 9.7 A 9.7 (A) 27/08/2016
48 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 04/09/2015
49 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 30/08/2015 12/09/2015
50 Đồ họa máy tính 4.5 5.5 C 5.5 (C) 17/02/2017
51 Kiến trúc máy tính 5 5.7 C 5.7 (C) 28/01/2016
52 Pháp luật đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 23/02/2016
53 Tiếng Anh 2 5 5.1 D 5.1 (D) 11/09/2017
54 Lập trình Windows 7 6.5 C 6.5 (C) 03/03/2017
55 Trí tuệ nhân tạo 9.5 8.5 A 8.5 (A) 15/02/2017
56 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo