Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Văn Đông
Mã sinh viên: 0941360295
Lớp: ĐH KTPM 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 6 5.8 C 5.8 (C) 04/03/2015
2 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 31/01/2015 03/03/2015
4 Toán cao cấp 1 5 4.8 D 4.8 (D) 09/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
8 Toán rời rạc 7 6.7 C 6.7 (C) 20/06/2015
9 Lập trình căn bản 5 4.8 D 4.8 (D) 02/07/2015
10 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 29/06/2015
12 Vật lý 2 1 3.2 2.5 F F 3.2 (F) 09/07/2015 17/08/2015
13 Kỹ năng giao tiếp 4 5.2 D 5.2 (D) 26/06/2015
14 Toán cao cấp 2A 7 7.3 B 7.3 (B) 11/07/2015
15 Vật lý 8.5 8.1 B 8.1 (B) 24/08/2016
16 Kiến trúc máy tính 0 1.5 F 1.5 (F) 20/12/2015
17 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 19/12/2015
18 Kỹ thuật lập trình 5.5 5.8 C 5.8 (C) 23/12/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2016
20 Cơ sở dữ liệu 2 3.7 F 3.7 (F) 01/01/2016
21 Phương pháp tính 4 4 D 4 (D) 17/12/2015
22 Tiếng Anh 1 5.5 5.2 D 5.2 (D) 12/01/2016
23 Phân tích thiết kế hệ thống 4 5.2 D 5.2 (D) 01/08/2016
24 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.2 B 7.2 (B) 24/06/2016
25 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 09/06/2016
26 Tiếng Anh 2 3 4 D 4 (D) 08/07/2016
27 Đồ họa máy tính 1 2.9 F 2.9 (F) 26/06/2016
28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7.5 7.1 B 7.1 (B) 27/06/2016
29 Mạng máy tính 4 5.2 D 5.2 (D) 30/06/2016
30 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8 8.1 B 8.1 (B) 22/12/2016
31 Lập trình Windows 0 2.2 F 2.2 (F) 12/01/2017
32 Lập trình hướng đối tượng I (I)
33 Giáo dục thể chất 5 7 7.7 B 7.7 (B) 19/12/2016
34 Thiết kế Web 5 5.5 C 5.5 (C) 30/12/2016
35 Tiếng Anh 3 4.5 4.8 D 4.8 (D) 16/01/2017
36 Trí tuệ nhân tạo 8 6.2 C 6.2 (C) 22/12/2016
37 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/07/2017
38 Quản trị mạng 7 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
39 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 6 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
40 Công nghệ thực tại ảo 5.5 5.9 C 5.9 (C) 03/07/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 2 3 F 3 (F) 03/07/2017
42 Công nghệ XML 3 4 D 4 (D) 04/07/2017
43 Tối ưu hoá 3.5 4.7 D 4.7 (D) 03/07/2017
44 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
45 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
46 Điện toán đám mây I (I)
47 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
48 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
49 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
50 Toán cao cấp 1 3 4 D 4 (D) 16/02/2017
51 Cơ sở dữ liệu 2.5 4.8 D 4.8 (D) 01/09/2016
52 Giáo dục thể chất 3 5 7 4.7 6 D C 6 (C) 01/09/2015 16/09/2015
53 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 3 1.5 3.5 F F 3.5 (F) 30/08/2015 12/09/2015
54 Đồ họa máy tính 5 5.8 C 5.8 (C) 17/02/2017
55 Kiến trúc máy tính 9 8.5 A 8.5 (A) 14/02/2017
56 Lập trình hướng đối tượng 6.5 7 B 7 (B) 11/09/2017 ĐPK
57 Lập trình Windows 8 7.8 B 7.8 (B) 31/08/2017
58 Tối ưu hoá 7.5 7.3 B 7.3 (B) 30/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo