Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Trọng Đính
Mã sinh viên: 0941360298
Lớp: ĐH KTPM 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 9.5 8.5 A 8.5 (A) 04/03/2015
2 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 4.5 3.8 5.4 F D 5.4 (D) 31/01/2015 03/03/2015
4 Toán cao cấp 1 5 5.5 C 5.5 (C) 09/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
8 Toán rời rạc 6.5 6.3 C 6.3 (C) 20/06/2015
9 Lập trình căn bản 5 4.8 D 4.8 (D) 02/07/2015
10 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 4.8 D 4.8 (D) 29/06/2015
12 Vật lý 2.5 2 3.8 3.5 F F 3.8 (F) 09/07/2015 17/08/2015
13 Kỹ năng giao tiếp 7 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2015
14 Toán cao cấp 2A 8.5 8.5 A 8.5 (A) 11/07/2015
15 Vật lý 3 4.8 D 4.8 (D) 24/08/2016
16 Kiến trúc máy tính 0 1.7 F 1.7 (F) 20/12/2015
17 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2015
18 Kỹ thuật lập trình 6 5.7 C 5.7 (C) 23/12/2015
19 Cơ sở dữ liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 01/01/2016
20 Phương pháp tính 6.5 6.8 C 6.8 (C) 17/12/2015
21 Tiếng Anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 12/01/2016
22 Phân tích thiết kế hệ thống 0 2.3 F 2.3 (F) 01/08/2016
23 Nguyên lý hệ điều hành 7 7 B 7 (B) 24/06/2016
24 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 09/06/2016
25 Tiếng Anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 08/07/2016
26 Đồ họa máy tính 6.5 6.6 C 6.6 (C) 26/06/2016
27 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8.5 8.1 B 8.1 (B) 27/06/2016
28 Mạng máy tính 4 5.2 D 5.2 (D) 30/06/2016
29 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 6 6.8 C 6.8 (C) 22/12/2016
30 Lập trình Windows 0 1.9 F 1.9 (F) 12/01/2017
31 Lập trình hướng đối tượng 3 4.3 D 4.3 (D) 02/01/2017
32 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 19/12/2016
33 Thiết kế Web 8.5 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2016
34 Tiếng Anh 3 4.5 4.6 D 4.6 (D) 16/01/2017
35 Trí tuệ nhân tạo 5.5 5.7 C 5.7 (C) 22/12/2016
36 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 6.5 6.7 C 6.7 (C) 16/07/2017
37 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 6 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
38 Công nghệ thực tại ảo 8.5 8.1 B 8.1 (B) 03/07/2017
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 2 3 F 3 (F) 03/07/2017
40 Pháp luật đại cương 5.5 6 C 6 (C) 05/07/2017
41 Cơ sở lập trình nhúng 7 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2017
42 Công nghệ XML 9 8.8 A 8.8 (A) 04/07/2017
43 Tối ưu hoá 9 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
44 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
45 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
46 Điện toán đám mây I (I)
47 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
48 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
49 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
50 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 3 2 4 F D 4 (D) 30/08/2015 10/09/2015
51 Kiến trúc máy tính 5 6 C 6 (C) 28/01/2016
52 Giáo dục thể chất 3 I (I)
53 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5.2 D 5.2 (D) 11/09/2017
54 Lập trình Windows 8 8.2 B 8.2 (B) 31/08/2017
55 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo