Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Quang Khiêm
Mã sinh viên: 0941360308
Lớp: ĐH KTPM 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 9.5 8.2 B 8.2 (B) 04/03/2015
2 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 05/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1.5 6.5 3.4 6.8 F C 6.8 (C) 31/01/2015 03/03/2015
4 Toán cao cấp 1 1 3.5 2.2 3.8 F F 3.8 (F) 09/02/2015 02/03/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2015
8 Toán rời rạc 7 7 B 7 (B) 20/06/2015
9 Lập trình căn bản 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 02/07/2015 20/08/2015
10 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 16/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2015
12 Vật lý 3 4.5 D 4.5 (D) 09/07/2015
13 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.2 B 7.2 (B) 26/06/2015
14 Toán cao cấp 2A 4 4.5 D 4.5 (D) 11/07/2015
15 Toán cao cấp 1 5 4.8 D 4.8 (D) 02/09/2015
16 Toán cao cấp 1 7 7.5 B 7.5 (B) 26/08/2016
17 Kiến trúc máy tính 4 4.3 D 4.3 (D) 20/12/2015
18 Kỹ thuật lập trình 5 5.3 D 5.3 (D) 23/12/2015
19 Tiếng Anh 1 5.5 5.6 C 5.6 (C) 12/01/2016
20 Cơ sở dữ liệu 6 6.3 C 6.3 (C) 01/01/2016
21 Phương pháp tính 4.5 5 D 5 (D) 17/12/2015
22 Phân tích thiết kế hệ thống 0 2.2 F 2.2 (F) 01/08/2016
23 Nguyên lý hệ điều hành 7 7 B 7 (B) 24/06/2016
24 Tiếng Anh 2 3 3.8 F 3.8 (F) 08/07/2016
25 Giáo dục thể chất 4 5 6.2 C 6.2 (C) 07/06/2016
26 Đồ họa máy tính 5.5 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2016
27 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 5.6 C 5.6 (C) 27/06/2016
28 Mạng máy tính 4 5.2 D 5.2 (D) 30/06/2016
29 Lập trình hướng đối tượng I (I)
30 Tiếng Anh 3 4.5 4.8 D 4.8 (D) 16/01/2017
31 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7 7.5 B 7.5 (B) 22/12/2016
32 Lập trình Windows 4 4.6 D 4.6 (D) 12/01/2017
33 Lập trình hướng đối tượng I (I)
34 Giáo dục thể chất 5 8 7.2 B 7.2 (B) 15/12/2016
35 Thiết kế Web 5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2016
36 Trí tuệ nhân tạo 8 7.5 B 7.5 (B) 22/12/2016
37 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 7 7.1 B 7.1 (B) 16/07/2017
38 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7 7 B 7 (B) 03/07/2017
39 Công nghệ thực tại ảo 8.5 8.3 B 8.3 (B) 03/07/2017
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3.5 4 D 4 (D) 03/07/2017
41 Kiểm thử phần mềm 7 7.6 B 7.6 (B) 31/07/2017
42 Pháp luật đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 05/07/2017
43 Công nghệ XML 3 4.2 D 4.2 (D) 04/07/2017
44 Tối ưu hoá 7.5 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
45 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) I (I)
46 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
47 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
48 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
49 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
50 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
51 Kiến trúc máy tính I (I)
52 Kỹ thuật lập trình 7.5 8 B 8 (B) 27/08/2016
53 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 3 2 4 F D 4 (D) 30/08/2015 12/09/2015
54 Giáo dục thể chất 3 5 5.7 C 5.7 (C) 04/09/2015
55 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7 B 7 (B) 12/02/2017
56 Lập trình hướng đối tượng 9 8.6 A 8.6 (A) 23/08/2017
57 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Công nghệ XML 8 7.8 B 7.8 (B) 06/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo