Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Minh Ngọc
Mã sinh viên: 0941360312
Lớp: ĐH KTPM 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 6.5 6.3 C 6.3 (C) 04/03/2015
2 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 05/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4.9 D 4.9 (D) 31/01/2015
4 Toán cao cấp 1 4 4.5 D 4.5 (D) 09/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 05/01/2015
8 Toán rời rạc 7.5 7.3 B 7.3 (B) 20/06/2015
9 Lập trình căn bản 2 7 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 02/07/2015 20/08/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 16/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 29/06/2015
12 Vật lý 7 7.4 B 7.4 (B) 09/07/2015
13 Kỹ năng giao tiếp 6 6 C 6 (C) 26/06/2015
14 Toán cao cấp 2A 2 4.5 3.8 5.5 F C 5.5 (C) 11/07/2015 14/08/2015
15 Kiến trúc máy tính 5 6 C 6 (C) 20/12/2015
16 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 29/12/2015
17 Kỹ thuật lập trình 4 4.1 D 4.1 (D) 23/12/2015
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5 D 5 (D) 05/01/2016
19 Cơ sở dữ liệu 4.5 5 D 5 (D) 01/01/2016
20 Tiếng Anh 1 6 5.9 C 5.9 (C) 12/01/2016
21 Phương pháp tính 1.5 2.3 F 2.3 (F) 17/12/2015
22 Phân tích thiết kế hệ thống 0 1.7 F 1.7 (F) 01/08/2016
23 Nguyên lý hệ điều hành 7 7 B 7 (B) 24/06/2016
24 Tiếng Anh 2 4.5 5.1 D 5.1 (D) 08/07/2016
25 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 09/06/2016
26 Đồ họa máy tính 4.5 5.3 D 5.3 (D) 26/06/2016
27 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5.5 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2016
28 Mạng máy tính 7 7 B 7 (B) 30/06/2016
29 Tiếng Anh 3 4 4.3 D 4.3 (D) 16/01/2017
30 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8 7.9 B 7.9 (B) 22/12/2016
31 Lập trình Windows 6 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2017
32 Lập trình hướng đối tượng 2 3.3 F 3.3 (F) 02/01/2017
33 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2016
34 Trí tuệ nhân tạo 5 4.7 D 4.7 (D) 22/12/2016
35 Pháp luật đại cương I (I)
36 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 3.5 4.7 D 4.7 (D) 11/06/2017
37 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/07/2017
38 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 3 4.2 D 4.2 (D) 03/07/2017
39 Công nghệ XML 9 8.1 B 8.1 (B) 04/07/2017
40 Kiểm thử phần mềm 6 6.7 C 6.7 (C) 16/07/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 2 2.7 F 2.7 (F) 03/07/2017
42 Tối ưu hoá 3.5 4 D 4 (D) 03/07/2017
43 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
44 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
45 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
46 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) I (I)
48 Điện toán đám mây I (I)
49 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
50 Phương pháp tính 4 4.8 D 4.8 (D) 05/09/2016
51 Kỹ thuật lập trình 9.5 8.5 A 8.5 (A) 09/02/2017
52 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
53 Thiết kế Web 6 6 C 6 (C) 06/09/2016
54 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5.5 C 5.5 (C) 11/09/2017
55 Lập trình hướng đối tượng 7 7.3 B 7.3 (B) 25/08/2017
56 Tối ưu hoá 7 7.7 B 7.7 (B) 30/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo