Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Tiến
Mã sinh viên: 0941360313
Lớp: ĐH KTPM 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8.5 8.2 B 8.2 (B) 04/03/2015
2 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7.5 7.7 B 7.7 (B) 31/01/2015
4 Toán cao cấp 1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 09/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 05/01/2015
8 Toán rời rạc 9.5 9.2 A 9.2 (A) 20/06/2015
9 Lập trình căn bản 3 8.5 3.5 7.2 F B 7.2 (B) 02/07/2015 20/08/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.5 B 7.5 (B) 29/06/2015
12 Vật lý 4 5.4 D 5.4 (D) 09/07/2015
13 Kỹ năng giao tiếp 8 7.5 B 7.5 (B) 26/06/2015
14 Toán cao cấp 2A 5.5 6.5 C 6.5 (C) 11/07/2015
15 Kiến trúc máy tính I (I)
16 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2015
17 Kỹ thuật lập trình 10 8.8 A 8.8 (A) 23/12/2015
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3.5 5 D 5 (D) 05/01/2016
19 Cơ sở dữ liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 01/01/2016
20 Phương pháp tính 2 3.7 F 3.7 (F) 17/12/2015
21 Phân tích thiết kế hệ thống 4 5.2 D 5.2 (D) 01/08/2016
22 Nguyên lý hệ điều hành 7 7 B 7 (B) 24/06/2016
23 Tiếng Anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 08/07/2016
24 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 09/06/2016
25 Đồ họa máy tính 5 5.6 C 5.6 (C) 26/06/2016
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8 7.6 B 7.6 (B) 27/06/2016
27 Mạng máy tính 6 6.7 C 6.7 (C) 30/06/2016
28 Tiếng Anh 3 4 4.2 D 4.2 (D) 16/01/2017
29 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8.5 8.6 A 8.6 (A) 22/12/2016
30 Lập trình Windows 6 6.2 C 6.2 (C) 12/01/2017
31 Lập trình hướng đối tượng 3.5 4.1 D 4.1 (D) 02/01/2017
32 Giáo dục thể chất 5 7 7 B 7 (B) 19/12/2016
33 Thiết kế Web 9.5 8.7 A 8.7 (A) 30/12/2016
34 Trí tuệ nhân tạo 8 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2016
35 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7.5 7.7 B 7.7 (B) 11/06/2017
36 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 6.5 6.5 C 6.5 (C) 16/07/2017
37 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
38 Công nghệ XML 7.5 7.4 B 7.4 (B) 04/07/2017
39 Tối ưu hoá 4 5 D 5 (D) 03/07/2017
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4 4 D 4 (D) 14/06/2017
41 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
42 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
43 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
44 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
45 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
46 Kiến trúc máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 20/08/2016
47 Phương pháp tính 9 9 A 9 (A) 19/02/2016
48 Pháp luật đại cương 8.5 8.3 B 8.3 (B) 23/02/2016
49 Tiếng Anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 01/03/2016
50 Kiểm thử phần mềm 7 6.5 C 6.5 (C) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo