Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Tuấn Trường
Mã sinh viên: 0941360314
Lớp: ĐH KTPM 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 9 8.2 B 8.2 (B) 04/03/2015
2 Giáo dục thể chất 1 7 7 B 7 (B) 05/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.6 C 6.6 (C) 31/01/2015
4 Toán cao cấp 1 6.5 6.2 C 6.2 (C) 09/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
8 Toán rời rạc 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/06/2015
9 Lập trình căn bản 4.5 5 D 5 (D) 02/07/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 16/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 1.5 2.5 3.5 F F 3.5 (F) 29/06/2015 09/08/2015
12 Vật lý 5 6.1 C 6.1 (C) 09/07/2015
13 Kỹ năng giao tiếp 7 6.8 C 6.8 (C) 26/06/2015
14 Toán cao cấp 2A 3.5 5.3 D 5.3 (D) 11/07/2015
15 Kiến trúc máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 20/12/2015
16 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2015
17 Tiếng Anh 1 4 4.6 D 4.6 (D) 12/01/2016
18 Kỹ thuật lập trình 6 6.5 C 6.5 (C) 23/12/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.5 C 5.5 (C) 05/01/2016
20 Cơ sở dữ liệu 5.5 6.2 C 6.2 (C) 01/01/2016
21 Phương pháp tính 6.5 5.3 D 5.3 (D) 17/12/2015
22 Phân tích thiết kế hệ thống 4 5 D 5 (D) 01/08/2016
23 Nguyên lý hệ điều hành 6 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2016
24 Tiếng Anh 2 4.5 4.7 D 4.7 (D) 08/07/2016
25 Giáo dục thể chất 4 2 3.7 F 3.7 (F) 09/06/2016
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 4.8 D 4.8 (D) 27/06/2016
27 Mạng máy tính 5 6 C 6 (C) 30/06/2016
28 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 6.5 7 B 7 (B) 22/12/2016
29 Lập trình Windows 5 5 D 5 (D) 12/01/2017
30 Lập trình hướng đối tượng 5 5.5 C 5.5 (C) 02/01/2017
31 Thiết kế Web 7.5 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2016
32 Trí tuệ nhân tạo 6 5 D 5 (D) 22/12/2016
33 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 6.5 6.7 C 6.7 (C) 16/07/2017
34 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 4 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
35 Pháp luật đại cương 5.5 6 C 6 (C) 05/07/2017
36 Công nghệ XML 3 4.4 D 4.4 (D) 04/07/2017
37 Kiểm thử phần mềm 6 6.8 C 6.8 (C) 16/07/2017
38 Tối ưu hoá 2 3.7 F 3.7 (F) 03/07/2017
39 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
40 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
41 Điện toán đám mây I (I)
42 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
43 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
44 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
45 Pháp luật đại cương 3 3.2 F 3.2 (F) 14/12/2016
46 Lập trình căn bản 10 9.2 A 9.2 (A) 20/08/2016
47 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 27/02/2017
48 Đồ họa máy tính 7 6.9 C 6.9 (C) 23/02/2016
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.7 C 6.7 (C) 20/02/2016
50 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** ** 26/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Giáo dục thể chất 4 9 8.7 A 8.7 (A) 11/08/2016
52 Tiếng Anh 3 5.5 6.3 C 6.3 (C) 08/09/2016
53 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3 4.2 D 4.2 (D) 03/03/2017
54 Kiểm thử phần mềm ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Tối ưu hoá 6 6.3 C 6.3 (C) 30/08/2017
56 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 5 5.8 C 5.8 (C) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo