Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Hải
Mã sinh viên: 0941360317
Lớp: ĐH KTPM 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 9.5 8.2 B 8.2 (B) 04/03/2015
2 Giáo dục thể chất 1 4 5.3 D 5.3 (D) 05/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 31/01/2015 03/03/2015
4 Toán cao cấp 1 I (I)
5 Công tác quốc phòng, an ninh 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 30/12/2014 05/01/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
8 Toán rời rạc 7.5 7 B 7 (B) 20/06/2015
9 Lập trình căn bản 0 7 1.5 6.2 F C 6.2 (C) 02/07/2015 20/08/2015
10 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 16/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2015
12 Vật lý ** ** ** ** ** ** ** 09/07/2015 17/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Kỹ năng giao tiếp 0 0 F (I) 26/06/2015
14 Toán cao cấp 2A 0 0.5 2.3 2.7 F F 2.7 (F) 11/07/2015 14/08/2015
15 Toán cao cấp 1 I (I)
16 Vật lý 1 2.1 F 2.1 (F) 25/08/2017
17 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Tiếng Anh 1 I (I)
19 Kiến trúc máy tính I (I)
20 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2015
21 Kỹ thuật lập trình I (I)
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
23 Cơ sở dữ liệu 5.5 5 D 5 (D) 01/01/2016
24 Phương pháp tính ** ** ** (I) 17/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Phân tích thiết kế hệ thống 4 4.7 D 4.7 (D) 01/08/2016
26 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
27 Tiếng Anh 2 3 3.8 F 3.8 (F) 08/07/2016
28 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 09/06/2016
29 Đồ họa máy tính 0 2.7 F 2.7 (F) 26/06/2016
30 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
31 Mạng máy tính 7 7 B 7 (B) 30/06/2016
32 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 22/12/2016
33 Lập trình Windows 0 1.5 F 1.5 (F) 12/01/2017
34 Lập trình hướng đối tượng I (I)
35 Giáo dục thể chất 5 I (I)
36 Tiếng Anh 3 6 5.9 C 5.9 (C) 16/01/2017
37 Thiết kế Web I (I)
38 Trí tuệ nhân tạo 6 5.2 D 5.2 (D) 22/12/2016
39 Lập trình Windows I (I)
40 Thiết kế Web I (I)
41 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 4.5 5.5 C 5.5 (C) 11/06/2017
42 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 6.5 6 C 6 (C) 16/07/2017
43 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
44 Kiểm thử phần mềm 8 8 B 8 (B) 31/07/2017
45 Pháp luật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 05/07/2017
46 Công nghệ XML 3 3.9 F 3.9 (F) 04/07/2017
47 Tối ưu hoá 5.5 6 C 6 (C) 03/07/2017
48 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) I (I)
49 Công nghệ thực tại ảo ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
51 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
52 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
53 Điện toán đám mây I (I)
54 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
55 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
56 Toán cao cấp 2A ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Kiến trúc máy tính ** ** ** (I) 28/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Kỹ thuật lập trình I (I)
59 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7.5 7.3 B 7.3 (B) 27/08/2016
60 Đồ họa máy tính 6.5 5.5 C 5.5 (C) 31/08/2016
61 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Thiết kế Web ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo