Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Anh Tuấn
Mã sinh viên: 0941360319
Lớp: ĐH KTPM 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 6.5 6.3 C 6.3 (C) 04/03/2015
2 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 05/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 7.2 B 7.2 (B) 31/01/2015
4 Toán cao cấp 1 3.5 6 3.8 5.5 F C 5.5 (C) 09/02/2015 02/03/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 05/01/2015
8 Toán rời rạc 3 5 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 20/06/2015 05/08/2015
9 Lập trình căn bản 2 7 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 02/07/2015 20/08/2015
10 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 16/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.1 D 5.1 (D) 29/06/2015
12 Vật lý 5 5.3 D 5.3 (D) 09/07/2015
13 Kỹ năng giao tiếp 8 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2015
14 Toán cao cấp 2A 5.5 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2015
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
16 Tiếng Anh 1 4.5 4.4 D 4.4 (D) 12/01/2016
17 Kiến trúc máy tính 9 8.2 B 8.2 (B) 20/12/2015
18 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2015
19 Kỹ thuật lập trình 6.5 5.4 D 5.4 (D) 23/12/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 0.7 F 0.7 (F) 05/01/2016
21 Cơ sở dữ liệu 9 8.7 A 8.7 (A) 01/01/2016
22 Phương pháp tính 4 4.5 D 4.5 (D) 17/12/2015
23 Quản trị mạng 7 6.8 C 6.8 (C) 16/11/2017
24 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.5 C 6.5 (C) 01/08/2016
25 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.3 B 7.3 (B) 24/06/2016
26 Tiếng Anh 2 6.5 6.3 C 6.3 (C) 08/07/2016
27 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 09/06/2016
28 Đồ họa máy tính 5 6.5 C 6.5 (C) 26/06/2016
29 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1.5 3.1 F 3.1 (F) 27/06/2016
30 Mạng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 30/06/2016
31 Tiếng Anh 3 4.5 4.8 D 4.8 (D) 16/01/2017
32 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2016
33 Lập trình Windows I (I)
34 Lập trình hướng đối tượng I (I)
35 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 19/12/2016
36 Thiết kế Web 5.5 6 C 6 (C) 30/12/2016
37 Trí tuệ nhân tạo 5 3.5 F 3.5 (F) 22/12/2016
38 Pháp luật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 05/07/2017
39 Công nghệ XML 3 4.3 D 4.3 (D) 04/07/2017
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 1.5 2.3 F 2.3 (F) 03/07/2017
41 Tối ưu hoá 5 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
42 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 6.5 6.8 C 6.8 (C) 16/07/2017
43 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7 6.8 C 6.8 (C) 11/06/2017
44 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 2.5 3.3 F 3.3 (F) 03/07/2017
45 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
46 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
47 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
48 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
49 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
50 Kỹ thuật lập trình 6 5.8 C 5.8 (C) 28/08/2016
51 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 06/09/2016
52 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.5 5.5 C 5.5 (C) 27/08/2016
53 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** (I) 23/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Lập trình hướng đối tượng 6 6.2 C 6.2 (C) 24/08/2017
55 Lập trình hướng đối tượng 2 2.9 F 2.9 (F) 14/02/2017
56 Lập trình Windows 4.5 5 D 5 (D) 15/02/2017
57 Trí tuệ nhân tạo 8 7.8 B 7.8 (B) 15/02/2017
58 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 5 5.5 C 5.5 (C) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo