Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Tiến Dũng
Mã sinh viên: 0941360320
Lớp: ĐH KTPM 4_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 8 7.8 B 7.8 (B) 04/03/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 05/02/2015
3 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 2.5 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 31/01/2015 03/03/2015
4 Toán cao cấp 1 2 4.5 3.7 5.3 F D 5.3 (D) 09/02/2015 02/03/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5 D 5 (D) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
8 Toán rời rạc 4.5 6 C 6 (C) 20/06/2015
9 Lập trình căn bản 5 4.8 D 4.8 (D) 02/07/2015
10 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6 C 6 (C) 29/06/2015
12 Vật lý 6 6.3 C 6.3 (C) 09/07/2015
13 Kỹ năng giao tiếp 8 7.5 B 7.5 (B) 26/06/2015
14 Toán cao cấp 2A 5.5 6.7 C 6.7 (C) 11/07/2015
15 Toán cao cấp 1 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 02/09/2015 17/09/2015
16 Kiến trúc máy tính 6 6.2 C 6.2 (C) 20/12/2015
17 Tiếng Anh 1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 12/01/2016
18 Giáo dục thể chất 3 8 8.3 B 8.3 (B) 29/12/2015
19 Kỹ thuật lập trình 2 2.4 F 2.4 (F) 23/12/2015
20 Cơ sở dữ liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 01/01/2016
21 Phương pháp tính 2 3.7 F 3.7 (F) 17/12/2015
22 Phương pháp tính I (I)
23 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2016
24 Nguyên lý hệ điều hành 8 7.5 B 7.5 (B) 24/06/2016
25 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 09/06/2016
26 Tiếng Anh 2 I (I)
27 Đồ họa máy tính 5 6 C 6 (C) 26/06/2016
28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
29 Mạng máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 30/06/2016
30 Kỹ thuật lập trình 9 9 A 9 (A) 17/06/2017
31 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 6.5 6.8 C 6.8 (C) 22/12/2016
32 Lập trình Windows I (I)
33 Giáo dục thể chất 5 8 7.7 B 7.7 (B) 19/12/2016
34 Thiết kế Web 7 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2016
35 Trí tuệ nhân tạo 8 6.7 C 6.7 (C) 22/12/2016
36 Lập trình hướng đối tượng I (I)
37 Tiếng Anh 3 I (I)
38 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
39 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 7 7.3 B 7.3 (B) 16/07/2017
40 Quản trị mạng 8 7.7 B 7.7 (B) 03/07/2017
41 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7.5 7.3 B 7.3 (B) 11/06/2017
42 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 2 2.3 F 2.3 (F) 03/07/2017
43 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 05/07/2017
44 Công nghệ XML 6 6 C 6 (C) 04/07/2017
45 Tối ưu hoá 4 5 D 5 (D) 03/07/2017
46 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
47 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) I (I)
48 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
49 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
50 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
51 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
52 Lập trình căn bản 8 7.8 B 7.8 (B) 03/03/2017
53 Kỹ thuật lập trình ** ** ** ** 28/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Lập trình căn bản I (I)
55 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 5 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 31/08/2015 12/09/2015
56 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5.5 6.3 C 6.3 (C) 23/08/2017
57 Lập trình Windows 7.5 7.1 B 7.1 (B) 31/08/2017
58 Trí tuệ nhân tạo 6 6.7 C 6.7 (C) 15/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo