Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đào Xuân Tuấn
Mã sinh viên: 0941360328
Lớp: ĐH KTPM 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.6 C 6.6 (C) 31/01/2015
2 Toán cao cấp 1 3 4.5 D 4.5 (D) 09/02/2015
3 Nhập môn tin học 9.5 9.2 A 9.2 (A) 27/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2015
8 Vật lý 3 4.2 D 4.2 (D) 09/07/2015
9 Toán cao cấp 2A 6 6 C 6 (C) 11/07/2015
10 Toán rời rạc 8 8 B 8 (B) 20/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.4 D 4.4 (D) 29/06/2015
12 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 16/06/2015
13 Lập trình căn bản 7 6.8 C 6.8 (C) 02/07/2015
14 Kỹ năng giao tiếp 8 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2015
15 Phương pháp tính 8.5 7.8 B 7.8 (B) 17/12/2015
16 Tiếng Anh 1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 12/01/2016
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 3.2 F 3.2 (F) 05/01/2016
18 Kiến trúc máy tính 6 5.5 C 5.5 (C) 15/12/2015
19 Kỹ thuật lập trình 8 8.5 A 8.5 (A) 22/12/2015
20 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** 04/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Cơ sở dữ liệu 6.5 7 B 7 (B) 12/01/2016
22 Nguyên lý hệ điều hành 7 6.4 C 6.4 (C) 10/06/2016
23 Phân tích thiết kế hệ thống 4.5 5.2 D 5.2 (D) 28/06/2016
24 Mạng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 21/06/2016
25 Đồ họa máy tính 3.5 4.1 D 4.1 (D) 26/06/2016
26 Tiếng Anh 2 4.5 5.1 D 5.1 (D) 08/07/2016
27 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 16/06/2016
28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** ** ** ** 27/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Lập trình Windows I (I)
30 Trí tuệ nhân tạo ** ** ** (I) 22/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) I (I)
32 Tiếng Anh 3 I (I)
33 Thiết kế Web I (I)
34 Lập trình hướng đối tượng I (I)
35 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** 09/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Công nghệ XML I (I)
37 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
38 Quản lý các dự án công nghệ thông tin ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Tối ưu hoá I (I)
40 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
41 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
42 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
43 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo