Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Thị Nhung
Mã sinh viên: 0941360336
Lớp: ĐH KTPM 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.9 C 6.9 (C) 31/01/2015
2 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) 09/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Nhập môn tin học 9 8.8 A 8.8 (A) 27/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 05/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 29/12/2014
8 Vật lý 4 5.1 D 5.1 (D) 09/07/2015
9 Toán cao cấp 2A 3.5 4.7 D 4.7 (D) 11/07/2015
10 Toán rời rạc 9 8.5 A 8.5 (A) 20/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 2.5 2.8 3.8 F F 3.8 (F) 29/06/2015 09/08/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
13 Lập trình căn bản 8.5 8 B 8 (B) 02/07/2015
14 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2015
15 Tiếng Anh 3 5.5 6 C 6 (C) 11/07/2017
16 Toán cao cấp 1 2.5 4.2 D 4.2 (D) 02/09/2015
17 Phương pháp tính 4 5.2 D 5.2 (D) 17/12/2015
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 1 3.3 F 3.3 (F) 05/01/2016
19 Kiến trúc máy tính 0 1.8 F 1.8 (F) 15/12/2015
20 Kỹ thuật lập trình 9 8.7 A 8.7 (A) 22/12/2015
21 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2016
22 Cơ sở dữ liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2016
23 Tiếng Anh 1 5 5.1 D 5.1 (D) 12/01/2016
24 Nguyên lý hệ điều hành 7 6.4 C 6.4 (C) 10/06/2016
25 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7 B 7 (B) 28/06/2016
26 Mạng máy tính 7 6.8 C 6.8 (C) 21/06/2016
27 Đồ họa máy tính 4.5 4.8 D 4.8 (D) 26/06/2016
28 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 16/06/2016
29 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6.5 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2016
30 Lập trình Windows 7 6.3 C 6.3 (C) 17/01/2017
31 Trí tuệ nhân tạo 5 5.8 C 5.8 (C) 22/12/2016
32 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 6.5 6.9 C 6.9 (C) 22/12/2016
33 Thiết kế Web I (I)
34 Lập trình hướng đối tượng 3 3.7 F 3.7 (F) 02/01/2017
35 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 09/12/2016
36 Thiết kế Web I (I)
37 Công nghệ XML 7 7 B 7 (B) 03/07/2017
38 Pháp luật đại cương 5.5 6.2 C 6.2 (C) 28/07/2017
39 Công nghệ thực tại ảo 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
40 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 5 5 D 5 (D) 03/07/2017
41 Kiểm thử phần mềm 6.5 7 B 7 (B) 31/07/2017
42 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 7.5 7.7 B 7.7 (B) 17/06/2017
43 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 8 7.3 B 7.3 (B) 14/06/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 5.5 5.5 C 5.5 (C) 03/07/2017
45 Tối ưu hoá 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
46 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) I (I)
47 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
48 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
49 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
50 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
51 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
52 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** 06/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Kiến trúc máy tính ** ** ** (I) 17/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Kiến trúc máy tính 10 9.5 A 9.5 (A) 14/02/2017
55 Tiếng Anh 2 5.5 6 C 6 (C) 28/02/2017
56 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.7 C 5.7 (C) 20/02/2016
57 Thiết kế Web I (I)
58 Lập trình hướng đối tượng 7 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo