Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Sỹ Lâm
Mã sinh viên: 0941360338
Lớp: ĐH KTPM 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 1.5 2.6 3.6 F F 3.6 (F) 31/01/2015 03/03/2015
2 Toán cao cấp 1 5 5.8 C 5.8 (C) 09/02/2015
3 Nhập môn tin học 8 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 5 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
8 Vật lý 3.5 4.4 D 4.4 (D) 09/07/2015
9 Toán cao cấp 2A 3 4.3 D 4.3 (D) 11/07/2015
10 Toán rời rạc 10 8 B 8 (B) 20/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.4 C 6.4 (C) 29/06/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 16/06/2015
13 Lập trình căn bản 2 4 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 02/07/2015 20/08/2015
14 Kỹ năng giao tiếp 6 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.2 C 6.2 (C) 04/09/2015
16 Phương pháp tính 1 2.3 F 2.3 (F) 17/12/2015
17 Kiến trúc máy tính 0 1.5 F 1.5 (F) 15/12/2015
18 Giáo dục thể chất 3 7 8 B 8 (B) 29/12/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 2.8 F 2.8 (F) 05/01/2016
20 Kỹ thuật lập trình I (I)
21 Cơ sở dữ liệu 4.5 5.3 D 5.3 (D) 12/01/2016
22 Tiếng Anh 1 5 4.7 D 4.7 (D) 12/01/2016
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
24 Nguyên lý hệ điều hành 6 5.3 D 5.3 (D) 10/06/2016
25 Phân tích thiết kế hệ thống 0 2.3 F 2.3 (F) 28/06/2016
26 Mạng máy tính 5 5.6 C 5.6 (C) 21/06/2016
27 Đồ họa máy tính 6.5 6.1 C 6.1 (C) 26/06/2016
28 Tiếng Anh 2 2.5 3.7 F 3.7 (F) 08/07/2016
29 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 16/06/2016
30 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
31 Lập trình Windows I (I)
32 Trí tuệ nhân tạo 6.5 6.3 C 6.3 (C) 22/12/2016
33 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2016
34 Tiếng Anh 3 5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
35 Thiết kế Web I (I)
36 Lập trình hướng đối tượng I (I)
37 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 09/12/2016
38 Công nghệ XML 5.5 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
39 Pháp luật đại cương 2 3.8 F 3.8 (F) 28/07/2017
40 Công nghệ thực tại ảo ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
42 Kiểm thử phần mềm 6 6.4 C 6.4 (C) 31/07/2017
43 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 6 6.3 C 6.3 (C) 17/06/2017
44 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 1.5 2.3 F 2.3 (F) 03/07/2017
45 Tối ưu hoá 4.5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
46 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
47 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
48 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
49 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) I (I)
50 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
51 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
52 Kiến trúc máy tính 3 4.7 D 4.7 (D) 22/08/2016
53 Kỹ thuật lập trình 6 5.7 C 5.7 (C) 28/08/2016
54 Phân tích thiết kế hệ thống 7 6.7 C 6.7 (C) 12/02/2017
55 Phương pháp tính 4 4 D 4 (D) 16/02/2017
56 Lập trình hướng đối tượng 4 4.3 D 4.3 (D) 12/09/2017
57 Thiết kế Web 5 5.2 D 5.2 (D) 06/09/2017
58 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6.2 C 6.2 (C) 27/08/2016
59 Lập trình Windows 4 4.9 D 4.9 (D) 15/02/2017
60 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7.5 6.7 C 6.7 (C) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo