Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Đức Bão
Mã sinh viên: 0941360340
Lớp: ĐH KTPM 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.6 C 5.6 (C) 31/01/2015
2 Toán cao cấp 1 3 4.7 D 4.7 (D) 09/02/2015
3 Nhập môn tin học 9 8.2 B 8.2 (B) 27/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 05/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2015
8 Vật lý 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 09/07/2015 17/08/2015
9 Toán cao cấp 2A 4 5 D 5 (D) 11/07/2015
10 Toán rời rạc 8.5 7.8 B 7.8 (B) 20/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 16/06/2015
13 Lập trình căn bản 4 4.8 D 4.8 (D) 02/07/2015
14 Kỹ năng giao tiếp 8 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2015
15 Phương pháp tính 1 2.3 F 2.3 (F) 17/12/2015
16 Tiếng Anh 1 I (I)
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5 D 5 (D) 05/01/2016
18 Kiến trúc máy tính 0 1.2 F 1.2 (F) 15/12/2015
19 Kỹ thuật lập trình 9 8.8 A 8.8 (A) 22/12/2015
20 Giáo dục thể chất 3 8 8.7 A 8.7 (A) 04/01/2016
21 Cơ sở dữ liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 12/01/2016
22 Nguyên lý hệ điều hành 4 4.1 D 4.1 (D) 10/06/2016
23 Tiếng Anh 2 5.5 5.7 C 5.7 (C) 08/07/2016
24 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
25 Mạng máy tính 7 7.1 B 7.1 (B) 21/06/2016
26 Đồ họa máy tính 6.5 6.6 C 6.6 (C) 26/06/2016
27 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 16/06/2016
28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7.5 6.5 C 6.5 (C) 27/06/2016
29 Tiếng Anh 3 5.5 5.5 C 5.5 (C) 16/01/2017
30 Lập trình Windows I (I)
31 Trí tuệ nhân tạo 8 8.2 B 8.2 (B) 22/12/2016
32 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8 7.7 B 7.7 (B) 22/12/2016
33 Thiết kế Web 6 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2016
34 Lập trình hướng đối tượng I (I)
35 Giáo dục thể chất 5 6 7 B 7 (B) 09/12/2016
36 Công nghệ XML 4 5 D 5 (D) 03/07/2017
37 Công nghệ thực tại ảo 6.5 6.6 C 6.6 (C) 03/07/2017
38 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 4 4.8 D 4.8 (D) 03/07/2017
39 Kiểm thử phần mềm 7 7.1 B 7.1 (B) 31/07/2017
40 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 7 7.2 B 7.2 (B) 17/06/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
42 Tối ưu hoá 5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
43 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) I (I)
44 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
45 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
46 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
47 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
48 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
49 Tiếng Anh 1 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2016
50 Kiến trúc máy tính 5 5.3 D 5.3 (D) 17/08/2016
51 Pháp luật đại cương 5 5 D 5 (D) 02/09/2015
52 Phương pháp tính 8.5 8.2 B 8.2 (B) 19/02/2016
53 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7 B 7 (B) 12/02/2017
54 Lập trình hướng đối tượng 10 9.3 A 9.3 (A) 25/08/2017
55 Lập trình Windows 6 5.9 C 5.9 (C) 15/02/2017
56 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo