Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoả Văn Đoan
Mã sinh viên: 0941360344
Lớp: ĐH KTPM 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 5.5 2.3 5.9 F C 5.9 (C) 31/01/2015 03/03/2015
2 Toán cao cấp 1 2.5 4 D 4 (D) 09/02/2015
3 Nhập môn tin học 7.5 7.5 B 7.5 (B) 27/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 05/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 0 6 2 6 F C 6 (C) 30/12/2014 05/01/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2015
8 Vật lý I (I)
9 Toán cao cấp 2A I (I)
10 Toán rời rạc I (I)
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.6 C 6.6 (C) 29/06/2015
12 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2015
13 Lập trình căn bản I (I)
14 Kỹ năng giao tiếp 8 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2015
15 Vật lý I (I)
16 Phương pháp tính 0 1.3 F 1.3 (F) 17/12/2015
17 Tiếng Anh 1 I (I)
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.8 D 4.8 (D) 05/01/2016
19 Kiến trúc máy tính 1 1.7 F 1.7 (F) 15/12/2015
20 Kỹ thuật lập trình 6.5 7 B 7 (B) 22/12/2015
21 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 04/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Cơ sở dữ liệu 9.5 9.2 A 9.2 (A) 12/01/2016
23 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
24 Phân tích thiết kế hệ thống 4 4.3 D 4.3 (D) 28/06/2016
25 Mạng máy tính I (I)
26 Đồ họa máy tính 6.5 6.5 C 6.5 (C) 26/06/2016
27 Giáo dục thể chất 4 I (I)
28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7.5 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2016
29 Mạng máy tính ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Lập trình Windows 6 5.5 C 5.5 (C) 17/01/2017
31 Trí tuệ nhân tạo 8 8 B 8 (B) 22/12/2016
32 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) ** ** ** ** 22/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Thiết kế Web 3.5 3.7 F 3.7 (F) 19/01/2017
34 Tiếng Anh 3 ** ** ** ** 16/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Phương pháp tính 4 4.2 D 4.2 (D) 21/12/2016
36 Lập trình hướng đối tượng 4 4.3 D 4.3 (D) 02/01/2017
37 Tiếng Anh 3 I (I)
38 Công nghệ XML 6 7 B 7 (B) 03/07/2017
39 Công nghệ thực tại ảo 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
40 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 5 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3 3.8 F 3.8 (F) 14/06/2017
42 Kiểm thử phần mềm 6.5 6.9 C 6.9 (C) 31/07/2017
43 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 7 7.3 B 7.3 (B) 17/06/2017
44 Pháp luật đại cương 4 3 F 3 (F) 05/07/2017
45 Tối ưu hoá 6.5 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
46 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
47 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
48 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
49 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
50 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
51 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) I (I)
52 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) I (I)
53 Lập trình căn bản 8.5 7.9 B 7.9 (B) 03/03/2017
54 Toán rời rạc 4 5.5 C 5.5 (C) 28/08/2017
55 Kiến trúc máy tính 2 4.2 D 4.2 (D) 18/08/2017
56 Toán cao cấp 2A 9 7.6 B 7.6 (B) 25/08/2017
57 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.8 C 5.8 (C) 13/02/2017
58 Tiếng Anh 1 6 6.6 C 6.6 (C) 01/03/2016
59 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7 7.4 B 7.4 (B) 01/09/2017
60 Thiết kế Web 7 6.7 C 6.7 (C) 06/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo