Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mông Văn Tiến
Mã sinh viên: 0941360348
Lớp: ĐH KTPM 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.8 C 5.8 (C) 31/01/2015
2 Toán cao cấp 1 3 4.5 D 4.5 (D) 09/02/2015
3 Nhập môn tin học 6.5 6.2 C 6.2 (C) 27/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
8 Vật lý 2 2 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 09/07/2015 17/08/2015
9 Toán cao cấp 2A 4.5 5.3 D 5.3 (D) 11/07/2015
10 Toán rời rạc 5 5.3 D 5.3 (D) 20/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.4 B 7.4 (B) 29/06/2015
12 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 16/06/2015
13 Lập trình căn bản 2 5 3 5 F D 5 (D) 02/07/2015 20/08/2015
14 Kỹ năng giao tiếp 8 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2015
15 Phương pháp tính 1 2.7 F 2.7 (F) 17/12/2015
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 4.3 D 4.3 (D) 05/01/2016
17 Kiến trúc máy tính 0 1.6 F 1.6 (F) 15/12/2015
18 Tiếng Anh 1 4.5 4.8 D 4.8 (D) 12/01/2016
19 Kỹ thuật lập trình 8.5 8.7 A 8.7 (A) 22/12/2015
20 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2016
21 Cơ sở dữ liệu 4.5 5.6 C 5.6 (C) 12/01/2016
22 Nguyên lý hệ điều hành ** ** ** ** 10/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5.2 D 5.2 (D) 28/06/2016
24 Mạng máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 21/06/2016
25 Đồ họa máy tính 6.5 6 C 6 (C) 26/06/2016
26 Tiếng Anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 08/07/2016
27 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 16/06/2016
28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
29 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
30 Lập trình Windows I (I)
31 Trí tuệ nhân tạo ** ** ** ** 22/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 9 8.6 A 8.6 (A) 22/12/2016
33 Tiếng Anh 3 7 6.5 C 6.5 (C) 16/01/2017
34 Thiết kế Web 4.5 5.2 D 5.2 (D) 30/12/2016
35 Lập trình hướng đối tượng 3 3.7 F 3.7 (F) 02/01/2017
36 Công nghệ XML 9 8 B 8 (B) 03/07/2017
37 Pháp luật đại cương 6 6.3 C 6.3 (C) 28/07/2017
38 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện I (I)
39 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 5 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4.5 4.3 D 4.3 (D) 14/06/2017
41 Kiểm thử phần mềm 6.5 6.7 C 6.7 (C) 31/07/2017
42 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 7.5 7.7 B 7.7 (B) 17/06/2017
43 Tối ưu hoá 3 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
44 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
45 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) I (I)
46 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
47 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
48 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
49 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
50 Lập trình căn bản 5 6 C 6 (C) 23/02/2016
51 Vật lý 8 8.2 B 8.2 (B) 01/03/2016
52 Phương pháp tính 9.5 7.8 B 7.8 (B) 05/09/2016
53 Kiến trúc máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 22/08/2016
54 Giáo dục thể chất 5 5 6 C 6 (C) 03/09/2016
55 Lập trình hướng đối tượng 6 6.8 C 6.8 (C) 20/08/2017
56 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 3 4.3 D 4.3 (D) 06/09/2017 ĐPK
57 Nguyên lý hệ điều hành 8 7.8 B 7.8 (B) 23/08/2017
58 Trí tuệ nhân tạo 10 9.8 A 9.8 (A) 31/08/2017
59 Lập trình Windows 8.5 8.6 A 8.6 (A) 31/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo