Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Tiến Triển
Mã sinh viên: 0941360349
Lớp: ĐH KTPM 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5.5 6.2 C 6.2 (C) 31/01/2015
2 Toán cao cấp 1 5 5.8 C 5.8 (C) 09/02/2015
3 Nhập môn tin học 6 6.2 C 6.2 (C) 27/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 5 6 C 6 (C) 05/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
8 Vật lý 1 3 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 09/07/2015 17/08/2015
9 Toán cao cấp 2A 0 ** 2 ** F ** ** 11/07/2015 14/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Toán rời rạc 3.5 6 3.7 5.3 F D 5.3 (D) 20/06/2015 05/08/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3.5 4.5 D 4.5 (D) 29/06/2015
12 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 16/06/2015
13 Lập trình căn bản I (I)
14 Kỹ năng giao tiếp 7.5 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2015
15 Phương pháp tính 7 7 B 7 (B) 17/12/2015
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2016
17 Kiến trúc máy tính 0 1.6 F 1.6 (F) 15/12/2015
18 Tiếng Anh 1 5.5 6 C 6 (C) 12/01/2016
19 Kỹ thuật lập trình 7 7 B 7 (B) 22/12/2015
20 Giáo dục thể chất 3 8 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2016
21 Cơ sở dữ liệu 8.5 8.5 A 8.5 (A) 12/01/2016
22 Pháp luật đại cương I (I)
23 Nguyên lý hệ điều hành 7 6 C 6 (C) 10/06/2016
24 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.3 C 6.3 (C) 28/06/2016
25 Mạng máy tính 8 7.5 B 7.5 (B) 21/06/2016
26 Đồ họa máy tính 5 5.8 C 5.8 (C) 26/06/2016
27 Tiếng Anh 2 4 4.7 D 4.7 (D) 08/07/2016
28 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 16/06/2016
29 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8.5 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2016
30 Lập trình Windows I (I)
31 Trí tuệ nhân tạo 5.5 5.3 D 5.3 (D) 22/12/2016
32 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8 7.8 B 7.8 (B) 22/12/2016
33 Thiết kế Web 1.5 2.2 F 2.2 (F) 19/01/2017
34 Tiếng Anh 3 6 6 C 6 (C) 16/01/2017
35 Lập trình hướng đối tượng I (I)
36 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 09/12/2016
37 Thiết kế Web I (I)
38 Công nghệ XML 9 8.7 A 8.7 (A) 03/07/2017
39 Công nghệ thực tại ảo 9 8.6 A 8.6 (A) 03/07/2017
40 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 5 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
41 Kiểm thử phần mềm 6 6.4 C 6.4 (C) 31/07/2017
42 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 6 6.3 C 6.3 (C) 17/06/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3 3.3 F 3.3 (F) 03/07/2017
44 Tối ưu hoá 7 7 B 7 (B) 03/07/2017
45 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) I (I)
46 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
47 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
48 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
49 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
50 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
51 Lập trình căn bản 9 9.2 A 9.2 (A) 03/02/2016
52 Toán cao cấp 2A 1.5 2.7 F 2.7 (F) 31/08/2016
53 Toán cao cấp 2A 4.5 5 D 5 (D) 25/08/2017
54 Kiến trúc máy tính 8 7.8 B 7.8 (B) 18/08/2017
55 Lập trình hướng đối tượng 10 9.3 A 9.3 (A) 14/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo