Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Kiên
Mã sinh viên: 0941360353
Lớp: ĐH KTPM 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 1.5 2.5 3.5 F F 3.5 (F) 31/01/2015 03/03/2015
2 Toán cao cấp 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 09/02/2015
3 Nhập môn tin học 8 7.8 B 7.8 (B) 27/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2015
8 Vật lý 3.5 4.8 D 4.8 (D) 28/07/2015 ĐPK
9 Toán cao cấp 2A 2.5 4.5 D 4.5 (D) 27/07/2015 ĐPK
10 Toán rời rạc 6.5 6.5 C 6.5 (C) 20/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 7 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 29/06/2015 09/08/2015
12 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 16/06/2015
13 Lập trình căn bản 7 7.2 B 7.2 (B) 02/07/2015
14 Kỹ năng giao tiếp 7 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 7 6.8 C 6.8 (C) 04/09/2015
16 Phương pháp tính 4.5 5.2 D 5.2 (D) 17/12/2015
17 Tiếng Anh 1 5.5 5.3 D 5.3 (D) 12/01/2016
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 4.5 D 4.5 (D) 05/01/2016
19 Kỹ thuật lập trình 8 8.5 A 8.5 (A) 22/12/2015
20 Giáo dục thể chất 3 6 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2016
21 Cơ sở dữ liệu 9 8.8 A 8.8 (A) 12/01/2016
22 Nguyên lý hệ điều hành 1 2.3 F 2.3 (F) 10/06/2016
23 Tiếng Anh 2 3.5 4.4 D 4.4 (D) 08/07/2016
24 Phân tích thiết kế hệ thống 4.5 5.2 D 5.2 (D) 28/06/2016
25 Mạng máy tính 8 7.4 B 7.4 (B) 21/06/2016
26 Đồ họa máy tính 7 6.9 C 6.9 (C) 26/06/2016
27 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 16/06/2016
28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
29 Lập trình Windows 8.5 7.3 B 7.3 (B) 17/01/2017
30 Trí tuệ nhân tạo 8.5 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2016
31 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7.5 6.8 C 6.8 (C) 22/12/2016
32 Thiết kế Web 1.5 2.2 F 2.2 (F) 19/01/2017
33 Tiếng Anh 3 6.5 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2017
34 Lập trình hướng đối tượng 5.5 5.8 C 5.8 (C) 02/01/2017
35 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 09/12/2016
36 Công nghệ XML 5.5 6 C 6 (C) 03/07/2017
37 Công nghệ thực tại ảo 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
38 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7 7 B 7 (B) 03/07/2017
39 Kiểm thử phần mềm 6 6.4 C 6.4 (C) 31/07/2017
40 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 7 7 B 7 (B) 17/06/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 2 2.7 F 2.7 (F) 03/07/2017
42 Tối ưu hoá 5.5 6 C 6 (C) 03/07/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) I (I)
44 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) I (I)
45 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
46 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
47 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
48 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
49 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
50 Toán cao cấp 2A 3.5 4.2 D 4.2 (D) 25/08/2017
51 Kiến trúc máy tính 4 5.3 D 5.3 (D) 18/08/2017
52 Kiến trúc máy tính 4 4.7 D 4.7 (D) 19/08/2015
53 Pháp luật đại cương 6.5 6.3 C 6.3 (C) 21/02/2017
54 Tiếng Anh 3 I (I)
55 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.2 D 5.2 (D) 18/08/2016
56 Lập trình hướng đối tượng 7 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2017
57 Thiết kế Web 6 7 B 7 (B) 24/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo