Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Hồng Sơn
Mã sinh viên: 0941360355
Lớp: ĐH KTPM 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 0 3.8 2.5 F F 3.8 (F) 31/01/2015 03/03/2015
2 Toán cao cấp 1 4 4.5 D 4.5 (D) 09/02/2015
3 Nhập môn tin học 9 8.3 B 8.3 (B) 27/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
8 Vật lý 3.5 4.1 D 4.1 (D) 09/07/2015
9 Toán cao cấp 2A 4.5 5.2 D 5.2 (D) 11/07/2015
10 Toán rời rạc I (I)
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 29/06/2015
12 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 16/06/2015
13 Lập trình căn bản 0 9 1.8 7.8 F B 7.8 (B) 02/07/2015 20/08/2015
14 Kỹ năng giao tiếp 7 7 B 7 (B) 26/06/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** (I) 27/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 3.7 F 3.7 (F) 05/01/2016
17 Kiến trúc máy tính I (I)
18 Kỹ thuật lập trình 7 7.5 B 7.5 (B) 22/12/2015
19 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2016
20 Cơ sở dữ liệu 5 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2016
21 Tiếng Anh 1 I (I)
22 Nguyên lý hệ điều hành 4 4.2 D 4.2 (D) 10/06/2016
23 Phân tích thiết kế hệ thống 6 5.5 C 5.5 (C) 28/06/2016
24 Mạng máy tính 6.5 7.1 B 7.1 (B) 21/06/2016
25 Đồ họa máy tính 5 5.5 C 5.5 (C) 26/06/2016
26 Tiếng Anh 2 3.5 4.2 D 4.2 (D) 08/07/2016
27 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 16/06/2016
28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 2 3.3 F 3.3 (F) 27/06/2016
29 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
30 Thiết kế Web I (I)
31 Lập trình hướng đối tượng I (I)
32 Công nghệ XML I (I)
33 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
34 Quản lý các dự án công nghệ thông tin ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Tối ưu hoá I (I)
36 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
37 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
38 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
39 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
40 Kiến trúc máy tính ** ** ** (I) 17/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Toán rời rạc I (I)
42 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo