Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Chi Huỳnh
Mã sinh viên: 0941360357
Lớp: ĐH KTPM 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 31/01/2015 03/03/2015
2 Toán cao cấp 1 4.5 5.5 C 5.5 (C) 09/02/2015
3 Nhập môn tin học 7.5 6.8 C 6.8 (C) 27/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 8 B 8 (B) 05/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 5 6 C 6 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
8 Vật lý 7 7.2 B 7.2 (B) 09/07/2015
9 Toán cao cấp 2A 5 6.2 C 6.2 (C) 11/07/2015
10 Toán rời rạc 7.5 7.7 B 7.7 (B) 20/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 29/06/2015 09/08/2015
12 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 16/06/2015
13 Lập trình căn bản 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 02/07/2015 20/08/2015
14 Kỹ năng giao tiếp 7 7 B 7 (B) 26/06/2015
15 Phương pháp tính 3.5 5 D 5 (D) 17/12/2015
16 Kiến trúc máy tính 4 4.4 D 4.4 (D) 15/12/2015
17 Tiếng Anh 1 6 6.4 C 6.4 (C) 12/01/2016
18 Cơ sở dữ liệu 4.5 4.8 D 4.8 (D) 12/01/2016
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.2 D 5.2 (D) 05/01/2016
20 Kỹ thuật lập trình I (I)
21 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 04/01/2016
22 Nguyên lý hệ điều hành 8 7 B 7 (B) 10/06/2016
23 Tiếng Anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 08/07/2016
24 Phân tích thiết kế hệ thống 4 4.5 D 4.5 (D) 28/06/2016
25 Mạng máy tính 6.5 6.3 C 6.3 (C) 21/06/2016
26 Đồ họa máy tính 6 6.2 C 6.2 (C) 26/06/2016
27 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 16/06/2016
28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 5 D 5 (D) 27/06/2016
29 Lập trình Windows I (I)
30 Trí tuệ nhân tạo 5.5 5.3 D 5.3 (D) 22/12/2016
31 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7 7.2 B 7.2 (B) 22/12/2016
32 Thiết kế Web 2 2.8 F 2.8 (F) 19/01/2017
33 Tiếng Anh 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2017
34 Lập trình hướng đối tượng 4 4.3 D 4.3 (D) 02/01/2017
35 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 09/12/2016
36 Lập trình hướng đối tượng I (I)
37 Công nghệ XML 7 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
38 Công nghệ thực tại ảo 6 6.3 C 6.3 (C) 03/07/2017
39 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
40 Kiểm thử phần mềm 6 6.3 C 6.3 (C) 31/07/2017
41 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 6.5 6.7 C 6.7 (C) 17/06/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3.5 4 D 4 (D) 03/07/2017
43 Tối ưu hoá 5.5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
44 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) I (I)
45 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
46 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
47 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
48 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
49 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
50 Kỹ thuật lập trình ** ** ** ** 28/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Kỹ thuật lập trình 9 8.5 A 8.5 (A) 09/02/2017
52 Pháp luật đại cương 5.5 6.4 C 6.4 (C) 23/02/2016
53 Phân tích thiết kế hệ thống 4.5 4.5 D 4.5 (D) 11/09/2017
54 Thiết kế Web 5 5 D 5 (D) 06/09/2017
55 Lập trình Windows 6 6.9 C 6.9 (C) 15/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo