Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Đức Hiếu
Mã sinh viên: 0941360362
Lớp: ĐH KTPM 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
2 Toán cao cấp 1 3 4.3 D 4.3 (D) 09/02/2015
3 Nhập môn tin học 7 6.2 C 6.2 (C) 27/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 05/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 4 5 4.7 5.3 D D 5.3 (D) 30/12/2014 05/01/2015
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
8 Vật lý 2 7 3 6.3 F C 6.3 (C) 09/07/2015 17/08/2015
9 Toán cao cấp 2A I (I)
10 Toán rời rạc I (I)
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 29/06/2015 09/08/2015
12 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 16/06/2015
13 Lập trình căn bản I (I)
14 Kỹ năng giao tiếp 0 4 1.7 4.3 F D 4.3 (D) 26/06/2015 19/08/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 04/09/2015 18/09/2015
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** 05/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kiến trúc máy tính I (I)
18 Phương pháp tính 2 3.5 F 3.5 (F) 18/12/2015
19 Tiếng Anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 12/01/2016
20 Kỹ thuật lập trình 7 6.2 C 6.2 (C) 22/12/2015
21 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 04/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Cơ sở dữ liệu 0 2.6 F 2.6 (F) 12/01/2016
23 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
24 Phân tích thiết kế hệ thống 6 5.2 D 5.2 (D) 28/06/2016
25 Mạng máy tính I (I)
26 Đồ họa máy tính 4 4.5 D 4.5 (D) 26/06/2016
27 Tiếng Anh 2 3.5 4.4 D 4.4 (D) 08/07/2016
28 Giáo dục thể chất 4 I (I)
29 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** ** ** ** 27/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Giáo dục thể chất 4 1 3 F 3 (F) 15/06/2017
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
32 Trí tuệ nhân tạo I (I)
33 Lập trình Windows ** ** ** ** 17/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Trí tuệ nhân tạo 2 3 F 3 (F) 22/12/2016
35 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 5 5.5 C 5.5 (C) 22/12/2016
36 Thiết kế Web I (I)
37 Tiếng Anh 3 5.5 5.3 D 5.3 (D) 16/01/2017
38 Lập trình hướng đối tượng I (I)
39 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 09/12/2016
40 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 6 6.3 C 6.3 (C) 17/06/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 1 2 F 2 (F) 03/07/2017
42 Kiểm thử phần mềm 5 5.6 C 5.6 (C) 03/07/2017
43 Tối ưu hoá 1 2.5 F 2.5 (F) 03/07/2017
44 Công nghệ XML 5.5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
45 Công nghệ thực tại ảo 0 1.1 F 1.1 (F) 03/07/2017
46 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 5.5 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
47 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
48 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
49 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
50 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
51 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
52 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) I (I)
53 Lập trình căn bản I (I)
54 Toán rời rạc ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Toán cao cấp 2A 2.5 2.8 F 2.8 (F) 31/08/2016
57 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Cơ sở dữ liệu ** ** ** ** 19/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Kiến trúc máy tính 5 6.2 C 6.2 (C) 28/01/2016
60 Giáo dục thể chất 3 I (I)
61 Trí tuệ nhân tạo I (I)
62 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1 3 F 3 (F) 27/08/2016
63 Mạng máy tính 6 6 C 6 (C) 24/08/2016
64 Nguyên lý hệ điều hành 7 6.6 C 6.6 (C) 18/08/2016
65 Lập trình Windows 4 4.5 D 4.5 (D) 15/02/2017
66 Trí tuệ nhân tạo I (I)
67 Tối ưu hoá I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo