Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thành Đạt
Mã sinh viên: 0941360365
Lớp: ĐH KTPM 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4.2 D 4.2 (D) 31/01/2015
2 Toán cao cấp 1 0.5 1 2.8 3.2 F F 3.2 (F) 09/02/2015 02/03/2015
3 Nhập môn tin học 9 8.8 A 8.8 (A) 27/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 5 6 C 6 (C) 05/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 4 ** 4.7 ** D ** 4.7 (D) 30/12/2014 05/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 05/01/2015
8 Vật lý 4 5.2 D 5.2 (D) 09/07/2015
9 Toán cao cấp 2A 5.5 6 C 6 (C) 11/07/2015
10 Toán rời rạc 7 6.3 C 6.3 (C) 20/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 29/06/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
13 Lập trình căn bản 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 02/07/2015 20/08/2015
14 Kỹ năng giao tiếp 7 7 B 7 (B) 26/06/2015
15 Toán cao cấp 1 I (I)
16 Toán cao cấp 1 I (I)
17 Phương pháp tính ** ** ** ** 17/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Tiếng Anh 1 I (I)
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 05/01/2016
20 Kiến trúc máy tính ** ** ** ** 15/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Kỹ thuật lập trình 10 8.8 A 8.8 (A) 22/12/2015
22 Giáo dục thể chất 3 7 6.8 C 6.8 (C) 04/01/2016
23 Cơ sở dữ liệu 9 8.5 A 8.5 (A) 12/01/2016
24 Nguyên lý hệ điều hành 7 6 C 6 (C) 10/06/2016
25 Phân tích thiết kế hệ thống 7 5.8 C 5.8 (C) 28/06/2016
26 Mạng máy tính 8 7.8 B 7.8 (B) 21/06/2016
27 Đồ họa máy tính 5 5.8 C 5.8 (C) 26/06/2016
28 Tiếng Anh 2 4.5 4.9 D 4.9 (D) 08/07/2016
29 Giáo dục thể chất 4 8 7.7 B 7.7 (B) 16/06/2016
30 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6.5 6.2 C 6.2 (C) 27/06/2016
31 Lập trình Windows 9.5 8.7 A 8.7 (A) 17/01/2017
32 Trí tuệ nhân tạo 6.5 7 B 7 (B) 22/12/2016
33 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) I (I)
34 Tiếng Anh 3 5.5 5.6 C 5.6 (C) 16/01/2017
35 Lập trình hướng đối tượng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 02/01/2017
36 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 09/12/2016
37 Công nghệ XML 5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
38 Pháp luật đại cương 5.5 5.8 C 5.8 (C) 28/07/2017
39 Công nghệ thực tại ảo 9 8.6 A 8.6 (A) 03/07/2017
40 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 9 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 2 3.2 F 3.2 (F) 03/07/2017
42 Kiểm thử phần mềm 8 7.8 B 7.8 (B) 31/07/2017
43 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 7 7.2 B 7.2 (B) 17/06/2017
44 Tối ưu hoá 6.5 6.7 C 6.7 (C) 03/07/2017
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) I (I)
46 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) I (I)
47 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
48 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
49 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
50 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
51 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
52 Tiếng Anh 1 5 5.8 C 5.8 (C) 11/09/2017
53 Kiến trúc máy tính 7 7.7 B 7.7 (B) 18/08/2017
54 Kiến trúc máy tính ** ** ** ** 17/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Kiến trúc máy tính I (I)
56 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7 7.3 B 7.3 (B) 01/09/2017
57 Thiết kế Web 6 6.2 C 6.2 (C) 06/09/2016
58 Trí tuệ nhân tạo ** ** ** (I) 28/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo