Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Đức Anh
Mã sinh viên: 0941360374
Lớp: ĐH KTPM 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.7 C 6.7 (C) 31/01/2015
2 Toán cao cấp 1 9 8.5 A 8.5 (A) 09/02/2015
3 Nhập môn tin học 9.5 8.7 A 8.7 (A) 27/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2015
8 Vật lý 9 8.7 A 8.7 (A) 09/07/2015
9 Toán cao cấp 2A 6 7 B 7 (B) 11/07/2015
10 Toán rời rạc 9.5 9.3 A 9.3 (A) 20/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2015
12 Giáo dục thể chất 2 5 5.7 C 5.7 (C) 16/06/2015
13 Lập trình căn bản 8 7.5 B 7.5 (B) 02/07/2015
14 Kỹ năng giao tiếp 8 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2015
15 Công nghệ XML 8 7.4 B 7.4 (B) 19/07/2016
16 Phương pháp tính 0 6 3 7 F B 7 (B) 27/08/2015 12/09/2015
17 Giáo dục thể chất 3 0 0 F (I) 04/01/2016
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5 D 5 (D) 16/12/2015
19 Tiếng Anh 1 6.5 6.6 C 6.6 (C) 12/01/2016
20 Kỹ thuật lập trình 8 8.5 A 8.5 (A) 22/12/2015
21 Tiếng Anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 08/07/2016
22 Phân tích thiết kế hệ thống 8 8 B 8 (B) 28/06/2016
23 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 9 8.5 A 8.5 (A) 27/06/2016
24 Giáo dục thể chất 4 I (I)
25 Lập trình hướng đối tượng I (I)
26 Thiết kế Web 5.5 6.2 C 6.2 (C) 19/01/2017
27 Lập trình hướng đối tượng 4.5 5.1 D 5.1 (D) 02/01/2017
28 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 09/12/2016
29 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 9.5 9.1 A 9.1 (A) 19/12/2016
30 Tiếng Anh 3 5 5.1 D 5.1 (D) 16/01/2017
31 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7 7.7 B 7.7 (B) 22/12/2016
32 Pháp luật đại cương 4.5 5.2 D 5.2 (D) 27/01/2016
33 Mạng máy tính 7 6.5 C 6.5 (C) 18/12/2015
34 Lập trình Windows 7.5 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2016
35 Công nghệ thực tại ảo 7 6.9 C 6.9 (C) 03/07/2017
36 Kiểm thử phần mềm 8 8.2 B 8.2 (B) 31/07/2017
37 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 7 7.3 B 7.3 (B) 17/06/2017
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 5 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
39 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) I (I)
40 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
41 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
42 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
43 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
44 Các phương pháp mô hình hóa 8 8.3 B 8.3 (B) 24/12/2016
45 Tối ưu hoá 7.5 7.5 B 7.5 (B) 20/12/2016
46 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 22/08/2016
47 Cơ sở dữ liệu 8.5 8.5 A 8.5 (A) 03/09/2015
48 Kiến trúc máy tính 8 7.5 B 7.5 (B) 24/08/2015
49 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 15/08/2017
50 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
51 Đồ họa máy tính 7.5 8.2 B 8.2 (B) 23/02/2016
52 Nguyên lý hệ điều hành 9 8 B 8 (B) 29/01/2016
53 Tiếng Anh 3 ** ** ** ** 08/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Trí tuệ nhân tạo 5.5 5.8 C 5.8 (C) 28/08/2016
55 Lập trình hướng đối tượng 9 8.5 A 8.5 (A) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo