Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Ngọc Ngà
Mã sinh viên: 0941360377
Lớp: ĐH KTPM 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.3 D 5.3 (D) 31/01/2015
2 Toán cao cấp 1 7 7.2 B 7.2 (B) 09/02/2015
3 Nhập môn tin học 10 9.8 A 9.8 (A) 27/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 8 B 8 (B) 05/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 29/12/2014
8 Vật lý 6 6.7 C 6.7 (C) 09/07/2015
9 Toán cao cấp 2A 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 11/07/2015 14/08/2015
10 Toán rời rạc 5 6 C 6 (C) 20/06/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 29/06/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2015
13 Lập trình căn bản 8.5 8.7 A 8.7 (A) 02/07/2015
14 Kỹ năng giao tiếp 8 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2015
15 Phương pháp tính 3 4.3 D 4.3 (D) 17/12/2015
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2016
17 Kiến trúc máy tính 8 7 B 7 (B) 15/12/2015
18 Kỹ thuật lập trình 9 8.8 A 8.8 (A) 22/12/2015
19 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 04/01/2016
20 Cơ sở dữ liệu 8 8.1 B 8.1 (B) 12/01/2016
21 Tiếng Anh 1 5.5 5.4 D 5.4 (D) 12/01/2016
22 Nguyên lý hệ điều hành 9 8.8 A 8.8 (A) 10/06/2016
23 Tiếng Anh 2 5.5 6 C 6 (C) 08/07/2016
24 Phân tích thiết kế hệ thống 8.5 8.2 B 8.2 (B) 28/06/2016
25 Mạng máy tính 7 7 B 7 (B) 21/06/2016
26 Đồ họa máy tính 7 7.1 B 7.1 (B) 26/06/2016
27 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2016
28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8.5 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2016
29 Tiếng Anh 3 6.5 6.3 C 6.3 (C) 16/01/2017
30 Lập trình Windows 8 7.4 B 7.4 (B) 17/01/2017
31 Trí tuệ nhân tạo 8 8 B 8 (B) 22/12/2016
32 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8 7.8 B 7.8 (B) 22/12/2016
33 Thiết kế Web 4.5 4.7 D 4.7 (D) 19/01/2017
34 Lập trình hướng đối tượng 8.5 7.7 B 7.7 (B) 02/01/2017
35 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 09/12/2016
36 Công nghệ XML 6 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
37 Công nghệ thực tại ảo 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
38 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
39 Kiểm thử phần mềm 8 7.8 B 7.8 (B) 31/07/2017
40 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 7 7.2 B 7.2 (B) 17/06/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
42 Tối ưu hoá 9 8.7 A 8.7 (A) 03/07/2017
43 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) I (I)
44 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
45 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
46 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
47 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
48 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
49 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 21/02/2017
50 Thiết kế Web 7 7.8 B 7.8 (B) 06/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo