Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Hưởng
Mã sinh viên: 0941360393
Lớp: ĐH KTPM 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5 D 5 (D) 31/01/2015
2 Toán cao cấp 1 3 4.3 D 4.3 (D) 09/02/2015
3 Nhập môn tin học 5 4.8 D 4.8 (D) 27/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 5 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
8 Vật lý 4.5 4.8 D 4.8 (D) 09/07/2015
9 Toán cao cấp 2A 4 4.8 D 4.8 (D) 11/07/2015
10 Toán rời rạc 3 1 3.7 2.3 F F 3.7 (F) 20/06/2015 05/08/2015
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6.5 6.3 C 6.3 (C) 29/06/2015
12 Giáo dục thể chất 2 7 6.3 C 6.3 (C) 16/06/2015
13 Lập trình căn bản I (I)
14 Kỹ năng giao tiếp 8 7.7 B 7.7 (B) 26/06/2015
15 Phương pháp tính 0 1.7 F 1.7 (F) 17/12/2015
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 5.3 D 5.3 (D) 05/01/2016
17 Kiến trúc máy tính I (I)
18 Kỹ thuật lập trình 4 4.3 D 4.3 (D) 22/12/2015
19 Tiếng Anh 1 5 5.1 D 5.1 (D) 12/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 7 4.7 D 4.7 (D) 04/01/2016
21 Cơ sở dữ liệu 4 5.2 D 5.2 (D) 12/01/2016
22 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
23 Phân tích thiết kế hệ thống 4 4.2 D 4.2 (D) 28/06/2016
24 Mạng máy tính 4 4.3 D 4.3 (D) 21/06/2016
25 Đồ họa máy tính 4 3.7 F 3.7 (F) 26/06/2016
26 Tiếng Anh 2 3 4 D 4 (D) 08/07/2016
27 Giáo dục thể chất 4 I (I)
28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 1 2.2 F 2.2 (F) 27/06/2016
29 Tiếng Anh 3 ** ** ** ** 16/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Lập trình Windows I (I)
31 Trí tuệ nhân tạo ** ** ** ** 22/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) ** ** ** ** 22/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Thiết kế Web I (I)
34 Lập trình hướng đối tượng I (I)
35 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** 09/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Công nghệ XML I (I)
37 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
38 Quản lý các dự án công nghệ thông tin ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Tối ưu hoá I (I)
40 Kiến trúc máy tính 5 5.8 C 5.8 (C) 17/08/2016
41 Lập trình căn bản 4 4.2 D 4.2 (D) 20/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo