Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Yến
Mã sinh viên: 0941360396
Lớp: ĐH KTPM 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.6 C 6.6 (C) 31/01/2015
2 Toán cao cấp 1 8 8.2 B 8.2 (B) 09/02/2015
3 Nhập môn tin học 9 8.7 A 8.7 (A) 27/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 6 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 29/12/2014
8 Vật lý 7 6.8 C 6.8 (C) 09/07/2015
9 Toán cao cấp 2A 6 6.8 C 6.8 (C) 27/07/2015 ĐPK
10 Toán rời rạc 7.5 7.8 B 7.8 (B) 09/07/2015 ĐPK
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 16/06/2015
13 Lập trình căn bản 8.5 8.2 B 8.2 (B) 02/07/2015
14 Kỹ năng giao tiếp 7 7 B 7 (B) 26/06/2015
15 Phương pháp tính 6.5 7.3 B 7.3 (B) 17/12/2015
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 05/01/2016
17 Kiến trúc máy tính 6 5.8 C 5.8 (C) 15/12/2015
18 Kỹ thuật lập trình 10 10 A 10 (A) 22/12/2015
19 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 04/01/2016
20 Cơ sở dữ liệu 9 8.8 A 8.8 (A) 12/01/2016
21 Tiếng Anh 1 6 5.8 C 5.8 (C) 12/01/2016
22 Nguyên lý hệ điều hành 9 8.8 A 8.8 (A) 10/06/2016
23 Tiếng Anh 2 4.5 5.5 C 5.5 (C) 08/07/2016
24 Phân tích thiết kế hệ thống 8.5 8.7 A 8.7 (A) 28/06/2016
25 Mạng máy tính 8 7.5 B 7.5 (B) 21/06/2016
26 Đồ họa máy tính 7.5 7.3 B 7.3 (B) 26/06/2016
27 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 16/06/2016
28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7 6.8 C 6.8 (C) 27/06/2016
29 Tiếng Anh 3 5.5 5.5 C 5.5 (C) 16/01/2017
30 Lập trình Windows 8 7.7 B 7.7 (B) 17/01/2017
31 Trí tuệ nhân tạo 9 9 A 9 (A) 22/12/2016
32 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7.5 7.6 B 7.6 (B) 22/12/2016
33 Thiết kế Web 5 5.5 C 5.5 (C) 19/01/2017
34 Lập trình hướng đối tượng 10 10 A 10 (A) 02/01/2017
35 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 09/12/2016
36 Công nghệ XML 10 9.7 A 9.7 (A) 03/07/2017
37 Pháp luật đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 28/07/2017
38 Công nghệ thực tại ảo 9 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2017
39 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 10 9.3 A 9.3 (A) 03/07/2017
40 Kiểm thử phần mềm 8 8.1 B 8.1 (B) 31/07/2017
41 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 7 7.2 B 7.2 (B) 17/06/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
43 Tối ưu hoá 9 9.2 A 9.2 (A) 03/07/2017
44 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) I (I)
45 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
46 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
47 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
48 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
49 Các phương pháp mô hình hóa 8 7.8 B 7.8 (B) 30/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo