Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Quân
Mã sinh viên: 0941360398
Lớp: ĐH KTPM 5_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 3.5 3.6 4.6 F D 4.6 (D) 31/01/2015 03/03/2015
2 Toán cao cấp 1 6.5 6.8 C 6.8 (C) 09/02/2015
3 Nhập môn tin học 9.5 9.2 A 9.2 (A) 27/01/2015
4 Giáo dục thể chất 1 5 6 C 6 (C) 05/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 5.7 C 5.7 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2015
8 Vật lý 7 6.5 C 6.5 (C) 09/07/2015
9 Toán cao cấp 2A 5.5 5.7 C 5.7 (C) 11/07/2015
10 Toán rời rạc I (I)
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 29/06/2015 09/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2015
13 Lập trình căn bản I (I)
14 Kỹ năng giao tiếp 7 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2015
15 Phương pháp tính 1.5 2.8 F 2.8 (F) 17/12/2015
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2016
17 Kiến trúc máy tính 6 5.8 C 5.8 (C) 15/12/2015
18 Tiếng Anh 1 7.5 7.3 B 7.3 (B) 12/01/2016
19 Kỹ thuật lập trình I (I)
20 Giáo dục thể chất 3 7 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2016
21 Cơ sở dữ liệu 3 4.5 D 4.5 (D) 12/01/2016
22 Nguyên lý hệ điều hành 5 4.7 D 4.7 (D) 10/06/2016
23 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5.3 D 5.3 (D) 28/06/2016
24 Mạng máy tính 5.5 6 C 6 (C) 21/06/2016
25 Đồ họa máy tính I (I)
26 Tiếng Anh 2 I (I)
27 Giáo dục thể chất 4 I (I)
28 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
29 Lập trình hướng đối tượng I (I)
30 Lập trình Windows I (I)
31 Trí tuệ nhân tạo ** ** ** (I) 22/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) I (I)
33 Thiết kế Web I (I)
34 Tiếng Anh 3 I (I)
35 Giáo dục thể chất 5 I (I)
36 Công nghệ XML I (I)
37 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
38 Quản lý các dự án công nghệ thông tin ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Tối ưu hoá I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo