Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Đức Lượng
Mã sinh viên: 0941360402
Lớp: ĐH KTPM 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 05/02/2015
2 Nhập môn tin học 7 6.3 C 6.3 (C) 29/01/2015
3 Toán cao cấp 1 3.5 2.5 3.8 3.2 F F 3.8 (F) 05/02/2015 03/03/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.1 D 5.1 (D) 31/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.3 D 5.3 (D) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 3.5 2.8 4.5 F D 4.5 (D) 16/07/2015 09/08/2015
9 Kỹ năng giao tiếp 4 4.8 D 4.8 (D) 26/06/2015
10 Vật lý 4.5 4.9 D 4.9 (D) 09/07/2015
11 Toán cao cấp 2A 1 7 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 02/07/2015 14/08/2015
12 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2015
13 Toán rời rạc 2 6 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 20/06/2015 05/08/2015
14 Lập trình căn bản 5 5.5 C 5.5 (C) 25/06/2015
15 Giáo dục thể chất 3 6 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2016
16 Kiến trúc máy tính 0 1.3 F 1.3 (F) 04/01/2016
17 Tiếng Anh 1 2.5 3.4 F 3.4 (F) 12/01/2016
18 Phương pháp tính 7.5 7.3 B 7.3 (B) 18/12/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 3.2 F 3.2 (F) 05/01/2016
20 Cơ sở dữ liệu 3 4.3 D 4.3 (D) 01/01/2016
21 Kỹ thuật lập trình 7 5.5 C 5.5 (C) 23/12/2015
22 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7.5 7.2 B 7.2 (B) 27/06/2016
23 Nguyên lý hệ điều hành ** ** ** ** 10/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Giáo dục thể chất 4 7 6.7 C 6.7 (C) 14/06/2016
25 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
26 Đồ họa máy tính 5 5.7 C 5.7 (C) 26/06/2016
27 Mạng máy tính 6 6.2 C 6.2 (C) 05/07/2016
28 Tiếng Anh 2 4.5 5.2 D 5.2 (D) 08/07/2016
29 Lập trình hướng đối tượng I (I)
30 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) ** ** ** ** 30/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Trí tuệ nhân tạo I (I)
32 Giáo dục thể chất 5 I (I)
33 Lập trình Windows I (I)
34 Tiếng Anh 3 I (I)
35 Thiết kế Web ** ** ** ** 19/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Pháp luật đại cương 3 3.5 F 3.5 (F) 05/07/2017
37 Quản lý các dự án công nghệ thông tin I (I)
38 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
39 Công nghệ XML 7 7.3 B 7.3 (B) 04/07/2017
40 Tối ưu hoá 8 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) I (I)
42 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
43 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) I (I)
44 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
45 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
46 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
47 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
48 Toán cao cấp 1 7 7.3 B 7.3 (B) 22/02/2016
49 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 06/09/2016
50 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
51 Lập trình hướng đối tượng ** ** ** (I) 23/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Nguyên lý hệ điều hành 6 6.1 C 6.1 (C) 18/08/2016
53 Thiết kế Web 5 5.3 D 5.3 (D) 06/09/2017
54 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
55 Trí tuệ nhân tạo 7 6.3 C 6.3 (C) 31/08/2017
56 Lập trình Windows ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Lập trình hướng đối tượng 8 7.8 B 7.8 (B) 25/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo