Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Huy Hoàng
Mã sinh viên: 0941360404
Lớp: ĐH KTPM 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
2 Nhập môn tin học 7.5 6.8 C 6.8 (C) 29/01/2015
3 Toán cao cấp 1 4.5 5.2 D 5.2 (D) 05/02/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 31/01/2015 03/03/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 16/07/2015
9 Kỹ năng giao tiếp 4 5 D 5 (D) 26/06/2015
10 Vật lý 5.5 5.7 C 5.7 (C) 09/07/2015
11 Toán cao cấp 2A 6 5.8 C 5.8 (C) 02/07/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 16/06/2015
13 Toán rời rạc 8 7.8 B 7.8 (B) 20/06/2015
14 Lập trình căn bản 6 6.2 C 6.2 (C) 25/06/2015
15 Giáo dục thể chất 3 7 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2016
16 Kiến trúc máy tính 0 2.4 F 2.4 (F) 04/01/2016
17 Tiếng Anh 1 6 5.7 C 5.7 (C) 12/01/2016
18 Phương pháp tính 8.5 8 B 8 (B) 18/12/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 4.8 D 4.8 (D) 05/01/2016
20 Cơ sở dữ liệu 3.5 4.3 D 4.3 (D) 01/01/2016
21 Kỹ thuật lập trình 9 7.2 B 7.2 (B) 23/12/2015
22 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.5 5.5 C 5.5 (C) 27/06/2016
23 Nguyên lý hệ điều hành 2 3.5 F 3.5 (F) 10/06/2016
24 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 14/06/2016
25 Phân tích thiết kế hệ thống 5.5 6 C 6 (C) 28/06/2016
26 Tiếng Anh 2 5 5.6 C 5.6 (C) 08/07/2016
27 Đồ họa máy tính 1.5 3.2 F 3.2 (F) 26/06/2016
28 Mạng máy tính 7 7 B 7 (B) 05/07/2016
29 Tiếng Anh 3 6 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2017
30 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2016
31 Trí tuệ nhân tạo 7.5 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2016
32 Giáo dục thể chất 5 7 7.3 B 7.3 (B) 09/12/2016
33 Lập trình Windows I (I)
34 Thiết kế Web 4 5.2 D 5.2 (D) 19/01/2017
35 Lập trình hướng đối tượng 2 3 F 3 (F) 29/12/2016
36 Công nghệ thực tại ảo 5 6 C 6 (C) 03/07/2017
37 Kiểm thử phần mềm 7 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
38 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 5 5.2 D 5.2 (D) 03/07/2017
39 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7.5 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
40 Công nghệ XML 4 5 D 5 (D) 04/07/2017
41 Pháp luật đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 05/07/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4 4.5 D 4.5 (D) 14/06/2017
43 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
44 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) I (I)
45 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
46 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
47 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
48 Toán cao cấp 1 4 5 D 5 (D) 22/02/2016
49 Cơ sở dữ liệu 6.5 7.3 B 7.3 (B) 01/09/2016
50 Kiến trúc máy tính 9 8.2 B 8.2 (B) 20/08/2016
51 Đồ họa máy tính 4.5 5.7 C 5.7 (C) 17/02/2017
52 Nguyên lý hệ điều hành 6 6.3 C 6.3 (C) 18/08/2016
53 Lập trình Windows 7.5 7.6 B 7.6 (B) 31/08/2017
54 Lập trình hướng đối tượng 6 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2017
55 Lập trình Windows ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Tối ưu hoá 7.5 7.7 B 7.7 (B) 13/02/2017
57 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 8 7.5 B 7.5 (B) 23/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo