Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Tiến Lực
Mã sinh viên: 0941360409
Lớp: ĐH KTPM 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 05/02/2015
2 Nhập môn tin học 6.5 6.5 C 6.5 (C) 29/01/2015
3 Toán cao cấp 1 0 4.5 2 5 F D 5 (D) 05/02/2015 03/03/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.5 C 6.5 (C) 31/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7.3 B 7.3 (B) 05/01/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2 4 F D 4 (D) 16/07/2015 09/08/2015
9 Kỹ năng giao tiếp 5 6 C 6 (C) 26/06/2015
10 Vật lý 5 5.8 C 5.8 (C) 09/07/2015
11 Toán cao cấp 2A 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 02/07/2015 14/08/2015
12 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 16/06/2015
13 Toán rời rạc 8 8 B 8 (B) 20/06/2015
14 Lập trình căn bản 7 7.3 B 7.3 (B) 25/06/2015
15 Nhập môn tin học 10 9.7 A 9.7 (A) 20/08/2016
16 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 27/01/2016
17 Kiến trúc máy tính 0 1.7 F 1.7 (F) 04/01/2016
18 Tiếng Anh 1 4 4.8 D 4.8 (D) 12/01/2016
19 Phương pháp tính 3.5 4.3 D 4.3 (D) 18/12/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 5.8 C 5.8 (C) 05/01/2016
21 Cơ sở dữ liệu 6 7 B 7 (B) 01/01/2016
22 Kỹ thuật lập trình 5 4.9 D 4.9 (D) 23/12/2015
23 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6.5 7.3 B 7.3 (B) 27/06/2016
24 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.5 B 7.5 (B) 10/06/2016
25 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 14/06/2016
26 Phân tích thiết kế hệ thống 3 5 D 5 (D) 28/06/2016
27 Tiếng Anh 2 3 4.1 D 4.1 (D) 08/07/2016
28 Đồ họa máy tính 4 5.3 D 5.3 (D) 26/06/2016
29 Mạng máy tính 5 5.7 C 5.7 (C) 05/07/2016
30 Tiếng Anh 3 5.5 5.8 C 5.8 (C) 16/01/2017
31 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2016
32 Trí tuệ nhân tạo 9 9.1 A 9.1 (A) 29/12/2016
33 Giáo dục thể chất 5 8 8 B 8 (B) 09/12/2016
34 Lập trình Windows 9 8.7 A 8.7 (A) 23/12/2016
35 Thiết kế Web 2.5 3.3 F 3.3 (F) 19/01/2017
36 Lập trình hướng đối tượng 5 6.5 C 6.5 (C) 29/12/2016
37 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 6.5 6.7 C 6.7 (C) 11/06/2017
38 Kiểm thử phần mềm 8.5 8.1 B 8.1 (B) 03/07/2017
39 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 6 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
40 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7.5 8 B 8 (B) 03/07/2017
41 Công nghệ XML 8 8.5 A 8.5 (A) 04/07/2017
42 Tối ưu hoá 10 9.8 A 9.8 (A) 03/07/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 1.5 2.5 F 2.5 (F) 14/06/2017
44 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
45 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) I (I)
46 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
47 Công nghệ thực tại ảo I (I)
48 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
49 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
50 Toán cao cấp 1 9.5 9 A 9 (A) 22/02/2016
51 Toán cao cấp 2A 5 5.7 C 5.7 (C) 22/02/2016
52 Phương pháp tính 2.5 4.7 D 4.7 (D) 05/09/2016
53 Kiến trúc máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 20/08/2016
54 Kỹ thuật lập trình 9 9.3 A 9.3 (A) 27/08/2016
55 Đồ họa máy tính 9 8.9 A 8.9 (A) 17/02/2017
56 Phân tích thiết kế hệ thống 8 7 B 7 (B) 12/02/2017
57 Pháp luật đại cương 8.5 8 B 8 (B) 21/02/2017
58 Thiết kế Web 8 7.5 B 7.5 (B) 28/08/2017
59 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4.5 5.1 D 5.1 (D) 05/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo