Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Yên Tiến
Mã sinh viên: 0941360413
Lớp: ĐH KTPM 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 8 7 B 7 (B) 05/02/2015
2 Nhập môn tin học 7 7 B 7 (B) 29/01/2015
3 Toán cao cấp 1 5 5.5 C 5.5 (C) 05/02/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4 5.1 D 5.1 (D) 31/01/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7 B 7 (B) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 16/07/2015
9 Kỹ năng giao tiếp 7 7 B 7 (B) 26/06/2015
10 Vật lý 4 5 D 5 (D) 09/07/2015
11 Toán cao cấp 2A 0 6.5 2.8 7.1 F B 7.1 (B) 02/07/2015 14/08/2015
12 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 16/06/2015
13 Toán rời rạc 5 5.2 D 5.2 (D) 20/06/2015
14 Lập trình căn bản 8 8 B 8 (B) 25/06/2015
15 Giáo dục thể chất 3 7 7.3 B 7.3 (B) 27/01/2016
16 Kiến trúc máy tính 8 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2016
17 Tiếng Anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 12/01/2016
18 Phương pháp tính 6 6 C 6 (C) 18/12/2015
19 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2.8 F 2.8 (F) 05/01/2016
20 Cơ sở dữ liệu 7 7.3 B 7.3 (B) 01/01/2016
21 Kỹ thuật lập trình 9 9 A 9 (A) 23/12/2015
22 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 8.5 8.7 A 8.7 (A) 27/06/2016
23 Nguyên lý hệ điều hành 8 7.3 B 7.3 (B) 10/06/2016
24 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 14/06/2016
25 Phân tích thiết kế hệ thống 4 5 D 5 (D) 28/06/2016
26 Tiếng Anh 2 6.5 6.6 C 6.6 (C) 08/07/2016
27 Đồ họa máy tính 5 5.9 C 5.9 (C) 26/06/2016
28 Mạng máy tính 7 7.2 B 7.2 (B) 05/07/2016
29 Tiếng Anh 3 5.5 5.9 C 5.9 (C) 16/01/2017
30 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8 8.3 B 8.3 (B) 30/12/2016
31 Giáo dục thể chất 5 9 9 A 9 (A) 09/12/2016
32 Lập trình Windows 8 7.9 B 7.9 (B) 23/12/2016
33 Lập trình hướng đối tượng 8.5 8.5 A 8.5 (A) 29/12/2016
34 Pháp luật đại cương 0 2.8 F 2.8 (F) 05/07/2017
35 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7.5 7.8 B 7.8 (B) 11/06/2017
36 Kiểm thử phần mềm 9 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2017
37 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 7 7.5 B 7.5 (B) 03/07/2017
38 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 9 9 A 9 (A) 03/07/2017
39 Công nghệ XML 10 9.8 A 9.8 (A) 31/07/2017
40 Tối ưu hoá 9 8.8 A 8.8 (A) 03/07/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4 5.3 D 5.3 (D) 14/06/2017
42 Công nghệ thực tại ảo I (I)
43 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
44 Pháp luật đại cương I (I)
45 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
46 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
47 Toán rời rạc 8 8.2 B 8.2 (B) 07/02/2016
48 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 06/09/2016
49 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5 D 5 (D) 12/02/2017
50 Thiết kế Web 8.5 8.5 A 8.5 (A) 14/09/2016
51 Trí tuệ nhân tạo 9 7.9 B 7.9 (B) 28/08/2016
52 Phần mềm mã nguồn mở 8.5 8.5 A 8.5 (A) 30/08/2017
53 Các phương pháp mô hình hóa 8 8.2 B 8.2 (B) 30/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo