Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tào Hoài Dương
Mã sinh viên: 0941360428
Lớp: ĐH KTPM 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 2 3.3 4 F D 4 (D) 31/01/2015 03/03/2015
2 Nhập môn tin học 8.5 8.3 B 8.3 (B) 29/01/2015
3 Toán cao cấp 1 4.5 4.7 D 4.7 (D) 09/02/2015
4 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 4 ** 4.7 ** D ** 4.7 (D) 30/12/2014 05/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 D 5 (D) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 05/01/2015
8 Toán cao cấp 2A 3.5 4.3 D 4.3 (D) 11/07/2015
9 Lập trình căn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 25/06/2015
10 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2015
11 Toán rời rạc 2.5 5.5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 20/06/2015 05/08/2015
12 Vật lý 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 09/07/2015 17/08/2015
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.5 6 3.5 5.8 F C 5.8 (C) 16/07/2015 09/08/2015
14 Kỹ năng giao tiếp 6 6.3 C 6.3 (C) 26/06/2015
15 Phương pháp tính 0 4.5 1.7 4.7 F D 4.7 (D) 27/08/2015 12/09/2015
16 Kỹ thuật lập trình 8.5 8.3 B 8.3 (B) 27/08/2015
17 Tiếng Anh 1 5.5 6.1 C 6.1 (C) 12/01/2016
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 2.7 F 2.7 (F) 05/01/2016
19 Cơ sở dữ liệu 5.5 6 C 6 (C) 12/01/2016
20 Kiến trúc máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 10/12/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.3 D 5.3 (D) 22/12/2016
22 Pháp luật đại cương 3.5 3.7 F 3.7 (F) 10/07/2017
23 Nguyên lý hệ điều hành 8 6.8 C 6.8 (C) 10/06/2016
24 Phân tích thiết kế hệ thống 5.5 5.7 C 5.7 (C) 28/06/2016
25 Giáo dục thể chất 4 6 6.3 C 6.3 (C) 31/05/2016
26 Mạng máy tính 7 6.8 C 6.8 (C) 05/07/2016
27 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** ** ** ** 27/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Đồ họa máy tính 4.5 5.3 D 5.3 (D) 26/06/2016
29 Tiếng Anh 2 4 4 D 4 (D) 15/07/2016
30 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.5 4.7 D 4.7 (D) 15/06/2017
31 Pháp luật đại cương I (I)
32 Lập trình Windows 8.5 8.6 A 8.6 (A) 12/01/2017
33 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7 7.7 B 7.7 (B) 28/12/2016
34 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 7.5 8 B 8 (B) 09/02/2017
35 Lập trình hướng đối tượng 8.5 8.7 A 8.7 (A) 20/12/2016
36 Trí tuệ nhân tạo 6.5 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2016
37 Thiết kế Web 9 8.7 A 8.7 (A) 30/12/2016
38 Phương pháp tính 5.5 6 C 6 (C) 23/12/2016
39 Tiếng Anh 3 4.5 4.9 D 4.9 (D) 16/01/2017
40 Giáo dục thể chất 5 7 7.7 B 7.7 (B) 20/12/2016
41 Tối ưu hoá 3.5 4.2 D 4.2 (D) 03/07/2017
42 Công nghệ XML 9 8.6 A 8.6 (A) 03/07/2017
43 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 1.5 2.3 F 2.3 (F) 03/07/2017
44 Cơ sở lập trình nhúng 6 6.4 C 6.4 (C) 28/07/2017
45 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 6 6.2 C 6.2 (C) 11/06/2017
46 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 6 5.7 C 5.7 (C) 03/07/2017
47 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
48 Tối ưu hoá I (I)
49 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
50 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
51 Công nghệ thực tại ảo I (I)
52 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
53 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
54 Toán cao cấp 1 5.5 5.5 C 5.5 (C) 22/02/2016
55 Vật lý 9.5 8.8 A 8.8 (A) 23/02/2016
56 Giáo dục thể chất 3 6 5.3 D 5.3 (D) 01/09/2015
57 Lập trình căn bản 8 8 B 8 (B) 11/09/2017
58 Đồ họa máy tính 8 7.3 B 7.3 (B) 30/08/2017
59 Công tác quốc phòng, an ninh I (I)
60 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4 4.7 D 4.7 (D) 01/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo