Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Ngọc Anh
Mã sinh viên: 0941360436
Lớp: ĐH KTPM 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3.5 4.8 D 4.8 (D) 31/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 8.7 A 8.7 (A) 05/02/2015
3 Toán cao cấp 1 4 4.5 D 4.5 (D) 09/02/2015
4 Nhập môn tin học 7 6.8 C 6.8 (C) 04/03/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2014
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 29/12/2014
8 Kỹ năng giao tiếp 8 7.8 B 7.8 (B) 26/06/2015
9 Toán rời rạc 6 7 B 7 (B) 20/06/2015
10 Vật lý 3 4.3 D 4.3 (D) 09/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 5 5 D 5 (D) 16/06/2015
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2015
13 Lập trình căn bản 4 4.2 D 4.2 (D) 02/07/2015
14 Toán cao cấp 2A 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 11/07/2015 14/08/2015
15 Cơ sở dữ liệu 7.5 7.3 B 7.3 (B) 01/01/2016
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4.5 4.8 D 4.8 (D) 05/01/2016
17 Tiếng Anh 1 4 4.8 D 4.8 (D) 12/01/2016
18 Phương pháp tính 6 5.8 C 5.8 (C) 18/12/2015
19 Giáo dục thể chất 3 8 8 B 8 (B) 28/12/2015
20 Kiến trúc máy tính 5 5.5 C 5.5 (C) 28/12/2015
21 Kỹ thuật lập trình 4.5 4.4 D 4.4 (D) 23/12/2015
22 Công nghệ XML 5 5.8 C 5.8 (C) 09/11/2017
23 Mạng máy tính 6 6.5 C 6.5 (C) 30/06/2016
24 Đồ họa máy tính 7 6.8 C 6.8 (C) 26/06/2016
25 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 5.8 C 5.8 (C) 27/06/2016
26 Tiếng Anh 2 1.5 2.4 F 2.4 (F) 08/07/2016
27 Giáo dục thể chất 4 7 7 B 7 (B) 09/06/2016
28 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6.5 C 6.5 (C) 01/08/2016
29 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.7 C 5.7 (C) 19/06/2016
30 Tiếng Anh 2 4 4.5 D 4.5 (D) 01/07/2017
31 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8.5 8 B 8 (B) 22/12/2016
32 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 09/12/2016
33 Lập trình Windows I (I)
34 Thiết kế Web I (I)
35 Trí tuệ nhân tạo 6.5 6.7 C 6.7 (C) 22/12/2016
36 Tiếng Anh 3 I (I)
37 Lập trình hướng đối tượng 2 2.5 F 2.5 (F) 29/12/2016
38 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 6 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
39 Công nghệ XML 3 3.9 F 3.9 (F) 16/06/2017
40 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 6.5 6.5 C 6.5 (C) 11/06/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 2 3.6 F 3.6 (F) 14/06/2017
42 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 5 4.5 D 4.5 (D) 03/07/2017
43 Tối ưu hoá 6.5 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
44 Kiểm thử phần mềm 7 7.2 B 7.2 (B) 03/07/2017
45 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) I (I)
46 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
47 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
48 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
49 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
50 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
51 Lập trình căn bản 6 6.5 C 6.5 (C) 23/02/2016
52 Toán cao cấp 1 3.5 4 D 4 (D) 22/02/2016
53 Pháp luật đại cương 3 4.7 D 4.7 (D) 21/02/2017
54 Tiếng Anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 27/02/2017
55 Lập trình Windows 7.5 7.1 B 7.1 (B) 31/08/2017
56 Lập trình hướng đối tượng 8.5 8 B 8 (B) 25/08/2017
57 Thiết kế Web 6 6.1 C 6.1 (C) 24/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo