Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Đức Nam
Mã sinh viên: 0941360439
Lớp: ĐH KTPM 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 2 2.4 3.8 F F 3.8 (F) 31/01/2015 03/03/2015
2 Giáo dục thể chất 1 5 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
3 Toán cao cấp 1 5 4.7 D 4.7 (D) 09/02/2015
4 Nhập môn tin học 7.5 7.2 B 7.2 (B) 04/03/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 29/12/2014 05/01/2015
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.7 C 6.7 (C) 05/01/2015
8 Kỹ năng giao tiếp 6 6 C 6 (C) 26/06/2015
9 Toán rời rạc 7 6.7 C 6.7 (C) 20/06/2015
10 Vật lý 4 5.4 D 5.4 (D) 09/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 5 6 C 6 (C) 16/06/2015
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 29/06/2015
13 Lập trình căn bản 3 5 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 02/07/2015 20/08/2015
14 Toán cao cấp 2A 1 2.5 3.3 4.3 F D 4.3 (D) 11/07/2015 14/08/2015
15 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 2.9 F 2.9 (F) 27/08/2016
16 Cơ sở dữ liệu 7 7.7 B 7.7 (B) 01/01/2016
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5 D 5 (D) 05/01/2016
18 Tiếng Anh 1 5.5 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2016
19 Phương pháp tính 2 2.5 F 2.5 (F) 18/12/2015
20 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2015
21 Kiến trúc máy tính 5 5.8 C 5.8 (C) 28/12/2015
22 Kỹ thuật lập trình 5.5 5.1 D 5.1 (D) 23/12/2015
23 Mạng máy tính 5 6 C 6 (C) 30/06/2016
24 Đồ họa máy tính 6.5 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2016
25 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.5 5.1 D 5.1 (D) 27/06/2016
26 Giáo dục thể chất 4 6 6.7 C 6.7 (C) 09/06/2016
27 Tiếng Anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 08/07/2016
28 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5.7 C 5.7 (C) 01/08/2016
29 Nguyên lý hệ điều hành 5 5.3 D 5.3 (D) 19/06/2016
30 Tiếng Anh 3 6.5 6.1 C 6.1 (C) 16/01/2017
31 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 9.5 8.5 A 8.5 (A) 22/12/2016
32 Lập trình Windows 5 5 D 5 (D) 17/01/2017
33 Thiết kế Web I (I)
34 Trí tuệ nhân tạo 8 7 B 7 (B) 22/12/2016
35 Giáo dục thể chất 5 8 8.3 B 8.3 (B) 15/12/2016
36 Lập trình hướng đối tượng 2 2.8 F 2.8 (F) 29/12/2016
37 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 5 6 C 6 (C) 03/07/2017
38 Công nghệ XML I (I)
39 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 7 6.8 C 6.8 (C) 11/06/2017
40 Quản trị mạng 8 7.8 B 7.8 (B) 03/07/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3.5 4.3 D 4.3 (D) 14/06/2017
42 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
43 Pháp luật đại cương 6 6.2 C 6.2 (C) 05/07/2017
44 Tối ưu hoá 5.5 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
45 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
46 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
47 Công nghệ thực tại ảo I (I)
48 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
49 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
50 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) I (I)
51 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 3 4 D 4 (D) 17/02/2017
52 Phương pháp tính 6 6.3 C 6.3 (C) 05/09/2016
53 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** (I) 07/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Lập trình hướng đối tượng 7 7.2 B 7.2 (B) 20/08/2017
55 Thiết kế Web 3.5 4.3 D 4.3 (D) 24/02/2017
56 Công nghệ XML 2.5 4.4 D 4.4 (D) 06/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo