Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thuỳ Linh
Mã sinh viên: 0941360443
Lớp: ĐH KTPM 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 31/01/2015 03/03/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 8.7 A 8.7 (A) 05/02/2015
3 Toán cao cấp 1 7 6 C 6 (C) 09/02/2015
4 Nhập môn tin học 7.5 7 B 7 (B) 04/03/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 7 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2014
6 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
7 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.3 B 7.3 (B) 29/12/2014
8 Kỹ năng giao tiếp 8 8 B 8 (B) 26/06/2015
9 Toán rời rạc ** ** ** ** 20/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Vật lý 7.5 7.4 B 7.4 (B) 09/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2015
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7.5 7.6 B 7.6 (B) 29/06/2015
13 Lập trình căn bản 5 5 D 5 (D) 02/07/2015
14 Toán cao cấp 2A 3.5 4.8 D 4.8 (D) 11/07/2015
15 Cơ sở dữ liệu 5 5.8 C 5.8 (C) 01/01/2016
16 Tiếng Anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 12/01/2016
17 Phương pháp tính I (I)
18 Giáo dục thể chất 3 8 7.3 B 7.3 (B) 28/12/2015
19 Kiến trúc máy tính 4 4.7 D 4.7 (D) 28/12/2015
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 7.2 B 7.2 (B) 05/01/2016
21 Kỹ thuật lập trình 5 5 D 5 (D) 23/12/2015
22 Lập trình nhúng 5 5.5 C 5.5 (C) 19/12/2017
23 Công nghệ XML 5 5.7 C 5.7 (C) 09/11/2017
24 Mạng máy tính 5 6.2 C 6.2 (C) 30/06/2016
25 Đồ họa máy tính 6 6.2 C 6.2 (C) 26/06/2016
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.5 5.2 D 5.2 (D) 27/06/2016
27 Tiếng Anh 2 4.5 4.6 D 4.6 (D) 08/07/2016
28 Phân tích thiết kế hệ thống 7 6.8 C 6.8 (C) 01/08/2016
29 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.2 B 7.2 (B) 19/06/2016
30 Tiếng Anh 2 ** ** ** ** 01/07/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 8.5 8.2 B 8.2 (B) 22/12/2016
32 Giáo dục thể chất 5 8 7.3 B 7.3 (B) 09/12/2016
33 Lập trình Windows I (I)
34 Thiết kế Web I (I)
35 Trí tuệ nhân tạo 4.5 5.3 D 5.3 (D) 22/12/2016
36 Tiếng Anh 3 7.5 6.7 C 6.7 (C) 16/01/2017
37 Lập trình hướng đối tượng 2 3.9 F 3.9 (F) 29/12/2016
38 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 6 6.2 C 6.2 (C) 03/07/2017
39 Công nghệ XML I (I)
40 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 6.5 6.5 C 6.5 (C) 11/06/2017
41 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 9 8 B 8 (B) 03/07/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 2 2.8 F 2.8 (F) 03/07/2017
43 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
44 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
45 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
46 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
47 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
48 Toán rời rạc 10 9.7 A 9.7 (A) 07/02/2016
49 Giáo dục thể chất 4 7 7.3 B 7.3 (B) 07/03/2016
50 Phương pháp tính 10 9 A 9 (A) 19/02/2016
51 Pháp luật đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 21/02/2017
52 Lập trình Windows 8 7.4 B 7.4 (B) 31/08/2017
53 Lập trình hướng đối tượng 6 6.5 C 6.5 (C) 25/08/2017
54 Tối ưu hoá 8.5 8.6 A 8.6 (A) 13/02/2017
55 Thiết kế Web 5.5 5.2 D 5.2 (D) 24/02/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo