Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Xuân
Mã sinh viên: 0941360445
Lớp: ĐH KTPM 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5.5 C 5.5 (C) 31/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 05/02/2015
3 Toán cao cấp 1 3 1 3.8 2.5 F F 3.8 (F) 09/02/2015 02/03/2015
4 Nhập môn tin học 6 5.7 C 5.7 (C) 04/03/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 05/01/2015
8 Kỹ năng giao tiếp 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 26/06/2015 19/08/2015
9 Toán rời rạc 4 5.2 D 5.2 (D) 20/06/2015
10 Vật lý 3 4.2 D 4.2 (D) 09/07/2015
11 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2015
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2.5 2.5 4.2 F D 4.2 (D) 29/06/2015 09/08/2015
13 Lập trình căn bản 0 6 1.3 5.3 F D 5.3 (D) 02/07/2015 20/08/2015
14 Toán cao cấp 2A 2 0 3.8 2.5 F F 3.8 (F) 11/07/2015 14/08/2015
15 Cơ sở dữ liệu 7 6.8 C 6.8 (C) 01/01/2016
16 Phương pháp tính 5.5 5.5 C 5.5 (C) 18/12/2015
17 Tiếng Anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 12/01/2016
18 Kiến trúc máy tính 4 4.5 D 4.5 (D) 28/12/2015
19 Kỹ thuật lập trình 8.5 7.2 B 7.2 (B) 23/12/2015
20 Mạng máy tính 7 7.5 B 7.5 (B) 30/06/2016
21 Đồ họa máy tính 5 5.5 C 5.5 (C) 26/06/2016
22 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7.5 6.7 C 6.7 (C) 27/06/2016
23 Tiếng Anh 2 5 5.3 D 5.3 (D) 08/07/2016
24 Phân tích thiết kế hệ thống 7 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2016
25 Nguyên lý hệ điều hành 8 7.3 B 7.3 (B) 19/06/2016
26 Tiếng Anh 3 4.5 4.8 D 4.8 (D) 16/01/2017
27 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 4 5 D 5 (D) 22/12/2016
28 Lập trình Windows I (I)
29 Lập trình hướng đối tượng I (I)
30 Thiết kế Web 3 3.6 F 3.6 (F) 17/01/2017
31 Trí tuệ nhân tạo 6 6.3 C 6.3 (C) 22/12/2016
32 Quản trị mạng I (I)
33 Quản lý các dự án công nghệ thông tin I (I)
34 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 8 7.8 B 7.8 (B) 11/06/2017
35 Công nghệ XML 6 6.2 C 6.2 (C) 16/06/2017
36 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7 7.3 B 7.3 (B) 03/07/2017
37 Tối ưu hoá 1.5 2.7 F 2.7 (F) 03/07/2017
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 5.5 5.3 D 5.3 (D) 14/06/2017
39 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
40 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
41 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
42 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
43 Phát triển hệ thống doanh nghiệp điện tử (ERP) I (I)
44 Phần mềm mã nguồn mở I (I)
45 Pháp luật đại cương 4 4.9 D 4.9 (D) 27/12/2016
46 Toán cao cấp 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 22/02/2016
47 Toán cao cấp 2A 5.5 5.5 C 5.5 (C) 31/08/2016
48 Giáo dục thể chất 3 9 7.7 B 7.7 (B) 04/09/2015
49 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 ** 0 ** F ** ** 30/08/2015 12/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Giáo dục thể chất 4 9 9 A 9 (A) 23/08/2017
51 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.7 C 6.7 (C) 02/03/2016
52 Giáo dục thể chất 5 6 5.7 C 5.7 (C) 08/03/2016
53 Giáo dục thể chất 4 0 2.3 F 2.3 (F) 05/12/2016
54 Đồ họa máy tính ** ** ** ** 31/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Lập trình Windows 7.5 7.3 B 7.3 (B) 31/08/2017
56 Lập trình hướng đối tượng 7.5 7.7 B 7.7 (B) 20/08/2017
57 Thiết kế Web 7 7.7 B 7.7 (B) 24/08/2017
58 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 8 7.8 B 7.8 (B) 30/08/2017
59 Tối ưu hoá 9.5 8.3 B 8.3 (B) 30/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo