Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Văn Chiến
Mã sinh viên: 0941360447
Lớp: ĐH KTPM 3_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6.5 C 6.5 (C) 31/01/2015
2 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 05/02/2015
3 Toán cao cấp 1 5.5 6 C 6 (C) 09/02/2015
4 Nhập môn tin học 10 9.5 A 9.5 (A) 04/03/2015
5 Công tác quốc phòng, an ninh 6 5.7 C 5.7 (C) 30/12/2014
6 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 29/12/2014
7 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 05/01/2015
8 Kỹ năng giao tiếp 5 5.3 D 5.3 (D) 26/06/2015
9 Toán rời rạc 7 6.7 C 6.7 (C) 20/06/2015
10 Vật lý 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 09/07/2015 17/08/2015
11 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 16/06/2015
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2015
13 Lập trình căn bản 2 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 02/07/2015 20/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Toán cao cấp 2A 5.5 6.2 C 6.2 (C) 11/07/2015
15 Cơ sở dữ liệu 5.5 6.7 C 6.7 (C) 01/01/2016
16 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2 3.3 F 3.3 (F) 05/01/2016
17 Phương pháp tính 2 3.2 F 3.2 (F) 18/12/2015
18 Giáo dục thể chất 3 8 7.7 B 7.7 (B) 28/12/2015
19 Kiến trúc máy tính I (I)
20 Kỹ thuật lập trình 3 3.6 F 3.6 (F) 23/12/2015
21 Tiếng Anh 1 4 4.7 D 4.7 (D) 12/01/2016
22 Mạng máy tính 5 5.8 C 5.8 (C) 30/06/2016
23 Đồ họa máy tính 0 1.8 F 1.8 (F) 26/06/2016
24 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
25 Tiếng Anh 2 6.5 6.8 C 6.8 (C) 25/07/2016 ĐPK
26 Phân tích thiết kế hệ thống 0 2.2 F 2.2 (F) 01/08/2016
27 Nguyên lý hệ điều hành 6 6 C 6 (C) 19/06/2016
28 Nhập môn Công nghệ phần mềm (0503141) 6 6.6 C 6.6 (C) 22/12/2016
29 Giáo dục thể chất 5 6 6 C 6 (C) 09/12/2016
30 Lập trình hướng đối tượng 4.5 4.7 D 4.7 (D) 22/12/2016
31 Lập trình Windows I (I)
32 Thiết kế Web I (I)
33 Trí tuệ nhân tạo 3 3.2 F 3.2 (F) 22/12/2016
34 Tiếng Anh 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2017
35 Quản lý các dự án công nghệ thông tin I (I)
36 Kiểm thử phần mềm 6.5 6.8 C 6.8 (C) 03/07/2017
37 Công nghệ XML ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 6 5.7 C 5.7 (C) 11/06/2017
39 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 4.5 5 D 5 (D) 03/07/2017
40 Pháp luật đại cương I (I)
41 Tối ưu hoá 1 2.7 F 2.7 (F) 03/07/2017
42 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3 3.5 F 3.5 (F) 14/06/2017
43 Đảm bảo chất lượng phần mềm I (I)
44 Các phương pháp mô hình hóa I (I)
45 Phát triển phần mềm hướng dịch vụ I (I)
46 Phát triển phần mềm theo cấu phần I (I)
47 Lập trình căn bản 7 7 B 7 (B) 23/02/2016
48 Kỹ thuật lập trình 8.5 9 A 9 (A) 28/08/2016
49 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.5 6.1 C 6.1 (C) 14/02/2017
50 Đồ họa máy tính 5.5 6.2 C 6.2 (C) 17/02/2017
51 Phân tích thiết kế hệ thống ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Trí tuệ nhân tạo I (I)
53 Lập trình Windows ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Thiết kế Web ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Giáo dục thể chất 4 8 8.3 B 8.3 (B) 22/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo