Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lại Thị Hồng Thu
Mã sinh viên: 0941390078
Lớp: ĐH VNH 1_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6.7 C 6.7 (C) 09/10/2014
4 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 05/02/2015
5 Toán cao cấp 1 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 09/02/2015 03/03/2015
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7.8 B 7.8 (B) 31/01/2015
7 Tâm lý học đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 04/02/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 5.8 C 5.8 (C) 26/06/2015
9 Địa lý kinh tế 6.5 6.8 C 6.8 (C) 24/06/2015
10 Tin học văn phòng 6 5.8 C 5.8 (C) 19/06/2015
11 Pháp luật đại cương 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 26/06/2015 09/08/2015
12 Giáo dục thể chất 2 8 8 B 8 (B) 19/06/2015
13 Nghi thức xã hội 8 7.7 B 7.7 (B) 06/07/2015
14 Tham quan tuyến điểm du lịch 9 A 9 (A)
15 Nhập môn du lịch học 3 4.2 D 4.2 (D) 22/06/2015
16 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 7.5 7.7 B 7.7 (B) 07/01/2016
17 Thực hành hướng dẫn du lịch tại điểm 8 B 8 (B)
18 Giáo dục thể chất 3 7 6.5 C 6.5 (C) 29/12/2015
19 Kỹ năng làm việc (Tiếng Việt) 9 8.7 A 8.7 (A) 25/12/2015
20 Cơ sở văn hóa Việt Nam 9 9 A 9 (A) 27/01/2016
21 Tiếng Anh TOEIC 1 3.5 4.5 D 4.5 (D) 26/01/2016
22 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Việt) 9 8.5 A 8.5 (A) 13/07/2016
23 Tổ chức sự kiện 9 8.3 B 8.3 (B) 01/08/2016
24 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.3 D 5.3 (D) 18/07/2016
25 Các dân tộc Việt Nam 9.5 9.3 A 9.3 (A) 20/07/2016
26 Bản sắc văn hóa Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 21/07/2016
27 Tuyến điểm du lịch Việt Nam 9 8.7 A 8.7 (A) 09/01/2017
28 Lịch sử văn minh thế giới 6 6.5 C 6.5 (C) 30/12/2016
29 Tiếng Anh TOEIC 3 4 4.8 D 4.8 (D) 16/01/2017
30 Thực hành hướng dẫn du lịch theo tuyến du lịch 8.3 B 8.3 (B)
31 Phương pháp nghiên cứu khoa học 8 8 B 8 (B) 06/01/2017
32 Văn học dân gian Việt Nam ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Du lịch bền vững I (I)
34 Tiếng Việt thực hành I (I)
35 Nghiệp vụ lữ hành 8.5 8.3 B 8.3 (B) 30/11/2017
36 Di sản văn hóa truyền thống Việt Nam I (I)
37 Thực hành hướng dẫn du lịch chuyên biệt (I)
38 Luật du lịch I (I)
39 Lịch sử Việt Nam 8.5 8.4 B 8.4 (B) 30/11/2017
40 Tổng quan di sản văn hóa thế giới 3.5 5.2 D 5.2 (D) 24/11/2017
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Ngành hướng dẫn du lịch) 1.5 2.7 F 2.7 (F) 27/11/2017
42 Văn học dân gian Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 22/11/2017
43 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam I (I)
44 Du lịch sinh thái I (I)
45 Toán cao cấp 1 10 8.5 A 8.5 (A) 22/02/2016
46 Dẫn luận ngôn ngữ học 6.5 6.8 C 6.8 (C) 08/09/2016
47 Địa lý du lịch 5 6.2 C 6.2 (C) 08/09/2016
48 Kỹ năng giao tiếp 8 7.8 B 7.8 (B) 04/09/2015
49 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7.5 6.8 C 6.8 (C) 30/08/2015
50 Tâm lý học du lịch 8 8 B 8 (B) 25/02/2016
51 Nghiệp vụ khách sạn 7 6.7 C 6.7 (C) 12/02/2017
52 Nhập môn Khu vực học và Việt Nam học 9 8.7 A 8.7 (A) 15/02/2017
53 Giáo dục thể chất 4 5 5.7 C 5.7 (C) 07/03/2016
54 Giáo dục thể chất 5 6 6.2 C 6.2 (C) 23/08/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo