Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Thị Thanh Huyền
Mã sinh viên: 0941390107
Lớp: ĐH VNH 2_K9
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 07/10/2014
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2014
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 B 7 (B) 09/10/2014
4 Tâm lý học đại cương 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 04/02/2015 15/02/2015
5 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** ** ** ** ** 04/02/2015 19/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Toán cao cấp 1 ** ** ** ** 09/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 31/01/2015 03/03/2015
8 Tin học văn phòng I (I)
9 Nghi thức xã hội I (I)
10 Nhập môn du lịch học I (I)
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 4 D 4 (D) 26/06/2015
12 Giáo dục thể chất 2 I (I)
13 Tham quan tuyến điểm du lịch 0 F (I)
14 Địa lý kinh tế 0 ** 1.2 ** F ** ** 24/06/2015 06/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Pháp luật đại cương I (I)
16 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** (I) 20/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Nhập môn tin học I (I)
18 Kinh tế học đại cương 0 3.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 23/08/2015 08/09/2015
19 Thực hành hướng dẫn du lịch tại điểm 7.1 B 7.1 (B)
20 Cơ sở văn hóa Việt Nam I (I)
21 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** 29/12/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2016
23 Bản sắc văn hóa Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 16/01/2016
24 Kỹ năng giao tiếp 7 7.3 B 7.3 (B) 22/12/2015
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)
26 Xã hội học ** ** ** (I) 07/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tiếng Anh TOEIC 2 I (I)
28 Các dân tộc Việt Nam I (I)
29 Tâm lý học du lịch I (I)
30 Tổ chức sự kiện I (I)
31 Giáo dục thể chất 4 ** ** ** ** 14/06/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Việt) ** ** ** (I) 13/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Tuyến điểm du lịch Việt Nam ** ** ** ** 09/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Thực hành hướng dẫn du lịch theo tuyến du lịch 0 F (I)
35 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** 13/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Tiếng Anh TOEIC 3 I (I)
37 Lịch sử văn minh thế giới I (I)
38 Phương pháp nghiên cứu khoa học ** ** ** (I) 11/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Nghiệp vụ khách sạn I (I)
40 Lịch sử Việt Nam I (I)
41 Tổng quan di sản văn hóa thế giới ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Nhập môn Khu vực học và Việt Nam học I (I)
43 Văn học dân gian Việt Nam I (I)
44 Pháp luật đại cương 3 2.7 F 2.7 (F) 14/12/2016
45 Giáo dục thể chất 2 7 6.7 C 6.7 (C) 19/08/2016
46 Giáo dục thể chất 2 ** 5 ** 3.3 ** F 3.3 (F) 31/08/2015 16/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Giáo dục thể chất 3 I (I)
48 Luật du lịch 7.5 7.2 B 7.2 (B) 02/09/2015
49 Địa lý du lịch ** ** ** ** 08/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Du lịch bền vững ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
51 Nghiệp vụ khách sạn ** ** ** ** 12/02/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Nghiệp vụ lữ hành 4.5 5.8 C 5.8 (C) 24/02/2017
53 Giáo dục thể chất 4 6 5.7 C 5.7 (C) 22/08/2016
54 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo