Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Thị Minh Huế
Mã sinh viên: 0941390127
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tâm lý học đại cương 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 04/02/2015 15/02/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 8.3 B 8.3 (B) 04/02/2015
3 Toán cao cấp 1 3 4.2 D 4.2 (D) 09/02/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 5 D 5 (D) 31/01/2015
5 Tin học văn phòng 4 4.2 D 4.2 (D) 23/06/2015
6 Nghi thức xã hội 8 7.8 B 7.8 (B) 06/07/2015
7 Nhập môn du lịch học 3 4.2 D 4.2 (D) 22/06/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.7 C 6.7 (C) 26/06/2015
9 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 28/06/2015
10 Tham quan tuyến điểm du lịch 9 A 9 (A)
11 Địa lý kinh tế 6 6.3 C 6.3 (C) 24/06/2015
12 Pháp luật đại cương 2 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 26/06/2015 09/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 19/08/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 17/08/2015
15 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6.3 C 6.3 (C) 25/08/2015
16 Toán cao cấp 1 6 6.3 C 6.3 (C) 23/08/2017
17 Thực hành hướng dẫn du lịch tại điểm 7.4 B 7.4 (B)
18 Kỹ năng làm việc (Tiếng Việt) 8 7.8 B 7.8 (B) 25/12/2015
19 Cơ sở văn hóa Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 27/01/2016
20 Giáo dục thể chất 3 9 8 B 8 (B) 30/12/2015
21 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 6.5 7.2 B 7.2 (B) 07/01/2016
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2016
23 Xã hội học 6.5 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2016
24 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 5.4 D 5.4 (D) 26/01/2016
25 Bản sắc văn hóa Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 21/07/2016
26 Các dân tộc Việt Nam 9 7.7 B 7.7 (B) 20/07/2016
27 Tâm lý học du lịch 7.5 7.5 B 7.5 (B) 13/07/2016
28 Tổ chức sự kiện I (I)
29 Giáo dục thể chất 4 5 5.5 C 5.5 (C) 14/06/2016
30 Tiếng Anh TOEIC 2 6 5.9 C 5.9 (C) 18/07/2016
31 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Việt) 7 7 B 7 (B) 13/07/2016
32 Tổ chức sự kiện 9 8.5 A 8.5 (A) 03/07/2017
33 Tuyến điểm du lịch Việt Nam ** ** ** (I) 09/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Thực hành hướng dẫn du lịch theo tuyến du lịch 7.8 B 7.8 (B)
35 Giáo dục thể chất 5 I (I)
36 Lịch sử văn minh thế giới 7 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2016
37 Phương pháp nghiên cứu khoa học 9 7.3 B 7.3 (B) 11/01/2017
38 Lịch sử Việt Nam 9 8.8 A 8.8 (A) 01/08/2017
39 Tổng quan di sản văn hóa thế giới 5 5.8 C 5.8 (C) 03/07/2017
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Ngành hướng dẫn du lịch) 3.5 4.3 D 4.3 (D) 03/07/2017
41 Văn học dân gian Việt Nam 7 7.7 B 7.7 (B) 16/06/2017
42 Nghiệp vụ lữ hành ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Thực hành hướng dẫn du lịch chuyên biệt (I)
44 Di sản văn hóa truyền thống Việt Nam I (I)
45 Nhập môn Khu vực học và Việt Nam học ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Luật du lịch I (I)
47 Tin học văn phòng ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Pháp luật đại cương 3.5 3.7 F 3.7 (F) 28/08/2017
49 Địa lý du lịch 6 6.8 C 6.8 (C) 08/09/2016
50 Dẫn luận ngôn ngữ học 7.5 7.7 B 7.7 (B) 08/09/2016
51 Nghiệp vụ khách sạn 6 6.7 C 6.7 (C) 12/02/2017
52 Tiếng Việt thực hành 6.5 7 B 7 (B) 07/03/2017
53 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam 8 7.8 B 7.8 (B) 24/08/2017
54 Du lịch bền vững 6.5 6.8 C 6.8 (C) 24/08/2017
55 Du lịch sinh thái 8.5 8.3 B 8.3 (B) 25/08/2017
56 Tiếng Anh TOEIC 3 4 4.4 D 4.4 (D) 07/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo