Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hằng
Mã sinh viên: 0941390128
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tâm lý học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 04/02/2015
2 Giáo dục thể chất 1 8 8 B 8 (B) 04/02/2015
3 Toán cao cấp 1 0 1.5 1.3 2.3 F F 2.3 (F) 09/02/2015 02/03/2015
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6 C 6 (C) 31/01/2015
5 Tin học văn phòng 3 4.3 D 4.3 (D) 23/06/2015
6 Nghi thức xã hội 8 8 B 8 (B) 06/07/2015
7 Nhập môn du lịch học 7 6.5 C 6.5 (C) 22/06/2015
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 26/06/2015
9 Giáo dục thể chất 2 7 7 B 7 (B) 28/06/2015
10 Tham quan tuyến điểm du lịch 9 A 9 (A)
11 Địa lý kinh tế 5 5.5 C 5.5 (C) 24/06/2015
12 Pháp luật đại cương 4 4.8 D 4.8 (D) 26/06/2015
13 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.3 D 5.3 (D) 19/08/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 8 7.3 B 7.3 (B) 17/08/2015
15 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 6 6 C 6 (C) 25/08/2015
16 Căn bản về Công nghệ thông tin 1 (I)
17 Toán cao cấp 1 I (I)
18 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) 26/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Xử lý văn bản nâng cao (NC1) và sử dụng bảng tính nâng cao (NC2) (I)
20 Thực hành hướng dẫn du lịch tại điểm 7.5 B 7.5 (B)
21 Kỹ năng làm việc (Tiếng Việt) 7 7.1 B 7.1 (B) 25/12/2015
22 Cơ sở văn hóa Việt Nam 8 7.7 B 7.7 (B) 27/01/2016
23 Giáo dục thể chất 3 6 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2015
24 Nghiệp vụ hướng dẫn du lịch 5.5 6 C 6 (C) 07/01/2016
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 3 4.2 D 4.2 (D) 05/01/2016
26 Xã hội học 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2016
27 Tiếng Anh TOEIC 1 5.5 5.6 C 5.6 (C) 26/01/2016
28 Bản sắc văn hóa Việt Nam 2.5 4 D 4 (D) 21/07/2016
29 Tiếng Anh TOEIC 2 5 5.9 C 5.9 (C) 18/07/2016
30 Các dân tộc Việt Nam 8 8 B 8 (B) 20/07/2016
31 Tổ chức sự kiện 9 8.3 B 8.3 (B) 01/08/2016
32 Giáo dục thể chất 4 7 7.2 B 7.2 (B) 14/06/2016
33 Kỹ năng thuyết trình (Tiếng Việt) 8.5 7.8 B 7.8 (B) 13/07/2016
34 Địa lý du lịch I (I)
35 Lịch sử văn minh thế giới 8 8 B 8 (B) 30/12/2016
36 Tuyến điểm du lịch Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 09/01/2017
37 Thực hành hướng dẫn du lịch theo tuyến du lịch 7.3 B 7.3 (B)
38 Phương pháp nghiên cứu khoa học 5 5.5 C 5.5 (C) 10/01/2017
39 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** ** 13/12/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Tiếng Anh TOEIC 3 6 5 D 5 (D) 16/01/2017
41 Giáo dục thể chất 5 9 8 B 8 (B) 24/11/2017
42 Nghiệp vụ khách sạn 7 5.8 C 5.8 (C) 14/06/2017
43 Lịch sử Việt Nam 9 8.8 A 8.8 (A) 01/08/2017
44 Văn học dân gian Việt Nam 8 7.8 B 7.8 (B) 16/06/2017
45 Tiếng Anh chuyên ngành (Ngành hướng dẫn du lịch) 5 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
46 Nghiệp vụ lữ hành 6.5 7 B 7 (B) 03/07/2017
47 Tổng quan di sản văn hóa thế giới 4 5.3 D 5.3 (D) 03/07/2017
48 Nhập môn Khu vực học và Việt Nam học 6 6.5 C 6.5 (C) 03/07/2017
49 Tiếng Việt thực hành I (I)
50 Di sản văn hóa truyền thống Việt Nam I (I)
51 Thực hành hướng dẫn du lịch chuyên biệt (I)
52 Toán cao cấp 1 ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Dẫn luận ngôn ngữ học 8 7.8 B 7.8 (B) 08/09/2016
54 Tâm lý học du lịch 8 7.7 B 7.7 (B) 25/02/2016
55 Giới thiệu âm nhạc Việt Nam 6 6.3 C 6.3 (C) 24/08/2017
56 Du lịch bền vững 4.5 5.5 C 5.5 (C) 24/08/2017
57 Du lịch sinh thái 4.5 5.5 C 5.5 (C) 25/08/2017
58 Luật du lịch 8 7.7 B 7.7 (B) 22/08/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo